Thứ Ba, 01/07/2025
Ramiro
36
Gilberto
43
Luis Suarez
49
Richard
58
Machado (Thay: Ramiro)
58
Stenio (Thay: Nikao)
58
Rafael Bilu (Thay: Nikao)
58
Oliveira
59
Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Machado)
64
Marlon
67
Neto (Thay: Richard)
76
Andre (Thay: Vinicius)
79
Zinho (Thay: Nathan)
79
Wallisson (Thay: Mateus Vital)
82
Gustavinho (Thay: Franco Cristaldo)
86
Everton (Thay: Lucas Silva)
87
Oliveira
90+7'
Walter Kannemann
90+9'
Oliveira
90+10'

Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Gremio

số liệu thống kê
Cruzeiro
Cruzeiro
Gremio
Gremio
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Gremio

Cruzeiro (4-2-3-1): Rafael (1), William (12), Oliveira (6), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Richard (25), Ramiro (17), Nikao (10), Mateus Vital (7), Bruno Rodrigues (9), Gilberto (21)

Gremio (4-2-3-1): Gabriel Chapeco (12), Joao Pedro (18), Bruno Alves (34), Walter Kannemann (4), Diogo Barbosa (6), Lucas Silva (16), Nathan (7), Bitelo (39), Franco Sebastian Cristaldo (19), Vinicius (11), Luis Suarez (9)

Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
1
Rafael
12
William
6
Oliveira
4
Luciano Castan da SIlva
3
Marlon
25
Richard
17
Ramiro
10
Nikao
7
Mateus Vital
9
Bruno Rodrigues
21
Gilberto
9
Luis Suarez
11
Vinicius
19
Franco Sebastian Cristaldo
39
Bitelo
7
Nathan
16
Lucas Silva
6
Diogo Barbosa
4
Walter Kannemann
34
Bruno Alves
18
Joao Pedro
12
Gabriel Chapeco
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
58’
Ramiro
Machado
79’
Vinicius
Andre
58’
Nikao
Rafael Bilu
79’
Nathan
Zinho
76’
Richard
Neto
86’
Franco Cristaldo
Gustavinho
82’
Mateus Vital
Wallisson
87’
Lucas Silva
Everton
Cầu thủ dự bị
Jussa
Andre
Machado
Everton
Neto
Zinho
Wallisson
Gustavinho
Stenio
Darlan Mendes
Wesley
Mila
Kaiki
Jose Guilherme
Neris
Nata
Igor Marques
Bruno Uvini Bortolanca
Anderson
Thomas Luciano
Rafael Bilu
Felipe Scheibig
Juan Christian
Adriel Ramos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
09/05 - 2022
H1: 1-0
22/08 - 2022
H1: 1-1
VĐQG Brazil
23/04 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
18/05 - 2023
H1: 0-1
01/06 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Brazil
28/08 - 2023
H1: 1-0
11/07 - 2024
H1: 0-2
28/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
Copa Sudamericana
15/05 - 2025
VĐQG Brazil
12/05 - 2025
Copa Sudamericana
08/05 - 2025
VĐQG Brazil
05/05 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
25/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
21/05 - 2025
VĐQG Brazil
18/05 - 2025
Copa Sudamericana
14/05 - 2025
VĐQG Brazil
11/05 - 2025
Copa Sudamericana
08/05 - 2025
VĐQG Brazil
05/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo117312024B T H T T
2CruzeiroCruzeiro12732924T H T T H
3RB BragantinoRB Bragantino12723323H B T T B
4PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
5BahiaBahia12633321B T B T T
6FluminenseFluminense11623320T B H T T
7Atletico MGAtletico MG12552320T H H T T
8Botafogo FRBotafogo FR11533718B T H T T
9MirassolMirassol11452517B T H T T
10CorinthiansCorinthians12444-216B T H H H
11GremioGremio12444-316H B T T H
12CearaCeara11434215T H T B B
13Vasco da GamaVasco da Gama12417-213B T B B T
14Sao PauloSao Paulo12264-412B T B B B
15Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
16VitoriaVitoria12255-411T B B H H
17InternacionalInternacional12255-611B H H B B
18FortalezaFortaleza12246-610T B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X