Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jordan Ayew 27 | |
![]() (Pen) Martin Oedegaard 53 | |
![]() Takehiro Tomiyasu 60 | |
![]() Takehiro Tomiyasu 67 | |
![]() Gabriel (Thay: Gabriel Martinelli) 70 | |
![]() Naouirou Ahamada (Thay: Jeffrey Schlupp) 74 | |
![]() Jorginho (Thay: Edward Nketiah) 79 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Joel Ward) 83 | |
![]() Oleksandr Zinchenko (Thay: Bukayo Saka) 89 | |
![]() Jakub Kiwior (Thay: Martin Oedegaard) 89 | |
![]() Cheick Oumar Doucoure 90+1' | |
![]() Kai Havertz 90+4' |
Thống kê trận đấu Crystal Palace vs Arsenal


Diễn biến Crystal Palace vs Arsenal
Kiểm soát bóng: Crystal Palace: 44%, Arsenal: 56%.
Bàn tay an toàn từ Aaron Ramsdale khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Crystal Palace thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
William Saliba của Arsenal cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Arsenal.
Tyrick Mitchell của Crystal Palace tung cú sút đi chệch khung thành
Nỗ lực rất tốt của Odsonne Edouard khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
William Saliba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cheick Oumar Doucoure của Crystal Palace đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ấy đã bị chặn lại.
Jesurun Rak-Sakyi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đường tạt bóng của Marc Guehi của Crystal Palace đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Kiểm soát bóng: Crystal Palace: 44%, Arsenal: 56%.
Quả phát bóng lên cho Arsenal.

Kai Havertz nhận thẻ vàng.
Kai Havertz bị phạt vì xô ngã Joachim Andersen.
Bàn tay an toàn của Aaron Ramsdale khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Oleksandr Zinchenko của Arsenal bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng dành cho Cheick Oumar Doucoure.

Thẻ vàng dành cho Cheick Oumar Doucoure.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Cheick Oumar Doucoure của Crystal Palace vấp phải Jorginho
Đội hình xuất phát Crystal Palace vs Arsenal
Crystal Palace (4-2-3-1): Sam Johnstone (1), Joel Ward (2), Joachim Andersen (16), Marc Guehi (6), Tyrick Mitchell (3), Jefferson Lerma (8), Cheick Oumar Doucoure (28), Jordan Ayew (9), Eberechi Eze (10), Jeffrey Schlupp (15), Odsonne Edouard (22)
Arsenal (4-3-3): Aaron Ramsdale (1), Thomas Partey (5), Ben White (4), William Saliba (2), Takehiro Tomiyasu (18), Martin Odegaard (8), Declan Rice (41), Kai Havertz (29), Bukayo Saka (7), Eddie Nketiah (14), Gabriel Martinelli (11)


Thay người | |||
74’ | Jeffrey Schlupp Naouirou Ahamada | 70’ | Gabriel Martinelli Gabriel Magalhaes |
83’ | Joel Ward Jesuran Rak-Sakyi | 79’ | Edward Nketiah Jorginho |
89’ | Martin Oedegaard Jakub Kiwior | ||
89’ | Bukayo Saka Oleksandr Zinchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Remi Matthews | David Raya | ||
James Tomkins | Jakub Kiwior | ||
Nathaniel Clyne | Emile Smith-Rowe | ||
Chris Richards | Jorginho | ||
Naouirou Ahamada | Fabio Vieira | ||
Jairo Riedewald | Leandro Trossard | ||
Jesuran Rak-Sakyi | Reiss Nelson | ||
John-Kymani Gordon | Gabriel Magalhaes | ||
Oleksandr Zinchenko |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Crystal Palace vs Arsenal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crystal Palace
Thành tích gần đây Arsenal
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 10 | 50 | B T B T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 30 | 4 | 5 | 21 | -42 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại