![]() (Pen) Andrei Ivan 13 | |
![]() Nicusor Bancu 15 | |
![]() Ioan Dumiter (Kiến tạo: Iulian Cristea) 17 | |
![]() Marius Marcel Constantin 37 | |
![]() Adrian Sut (Kiến tạo: Florin Tanase) 39 | |
![]() Ioan Dumiter 44 | |
![]() George Cimpanu (Kiến tạo: Dan Nistor) 57 | |
![]() Dan Nistor 60 | |
![]() Risto Radunovic 62 | |
![]() Lyes Houri 86 | |
![]() Andrei Cordea (Kiến tạo: Risto Radunovic) 90+1' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC FCSB
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

FC FCSB
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 21
1 Việt vị 3
23 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 10
10 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC FCSB
CS Universitatea Craiova (4-3-1-2): Mirko Pigliacelli (13), Bogdan Vatajelu (5), Marius Marcel Constantin (23), Vladimir Screciu (6), Nicusor Bancu (11), Antoni Ivanov (26), Dan Nistor (16), Stefan Baiaram (17), Andrei Ivan (9), Elvir Koljic (19), Jovan Markovic (20)
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), Iulian Cristea (17), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Octavian Popescu (9), Ioan Dumiter (13), Valentin Gheorghe (22), Florin Tanase (10)

CS Universitatea Craiova
4-3-1-2
13
Mirko Pigliacelli
5
Bogdan Vatajelu
23
Marius Marcel Constantin
6
Vladimir Screciu
11
Nicusor Bancu
26
Antoni Ivanov
16
Dan Nistor
17
Stefan Baiaram
9
Andrei Ivan
19
Elvir Koljic
20
Jovan Markovic
10
Florin Tanase
22
Valentin Gheorghe
13
Ioan Dumiter
9
Octavian Popescu
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
17
Iulian Cristea
55
Paulo Vinicius
2
Valentin Cretu
99
Andrei Vlad

FC FCSB
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Antoni Ivanov Ionut Vina | 46’ | Valentin Gheorghe Andrei Cordea |
46’ | Jovan Markovic Lyes Houri | 64’ | Ioan Dumiter Constantin Budescu |
46’ | Stefan Baiaram George Cimpanu | 64’ | Darius Olaru Ianis Stoica |
84’ | Nicusor Bancu Mihai Capatina | 70’ | Octavian Popescu Razvan Oaida |
82’ | Adrian Sut Ovidiu Popescu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lazar | Andrei Cordea | ||
Stefan Vladoiu | George Miron | ||
Ionut Vina | Ovidiu Popescu | ||
Lyes Houri | Catalin Straton | ||
George Cimpanu | Denis Harut | ||
Paul Papp | Constantin Budescu | ||
Gustavo | Ianis Stoica | ||
Mihai Balasa | Ovidiu Perianu | ||
Mihai Capatina | Razvan Oaida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại