![]() Georgi Tartov 14 | |
![]() Simeon Petrov 37 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Simeon Petrov) 41 | |
![]() Angel Bastunov 45+5' | |
![]() Birsent Karagaren 56 | |
![]() Arsenio Valpoort (Thay: Oktay Hamdiev) 58 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Georgi Tartov) 58 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Angel Bastunov) 62 | |
![]() Octavio (Thay: Birsent Karagaren) 62 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Vincent Marcel) 77 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Ivaylo Mihaylov) 77 | |
![]() Reyan Daskalov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 85 | |
![]() Arsenio Valpoort 88 | |
![]() (Pen) Aleksandar Kolev 90+6' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Hebar
số liệu thống kê

CSKA 1948

Hebar
65 Kiểm soát bóng 35
19 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 28
2 Việt vị 1
28 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 12
3 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Hebar
CSKA 1948 (4-3-3): Daniel Naumov (29), Johnathan (2), Simeon Petrov (87), Heliton (14), Angel Lyaskov (4), Parvizdzhon Umarbaev (39), Ivaylo Chochev (18), Angel Bastunov (20), Birsent Karageren (11), Aleksandar Kolev (9), Georgi Rusev (10)
Hebar (4-2-3-1): Zvonimir Mikulic (22), Moussa Sylla (19), Martin Mihaylov (5), Kamen Hadzhiev (15), Robert Mazan (27), Bogomil Bojurkin (3), Alex Serrano (8), Oktay Hamdiev (77), Vincent Marcel (97), Georgi Tartov (98), Ivaylo Nikolaev Mihaylov (9)

CSKA 1948
4-3-3
29
Daniel Naumov
2
Johnathan
87
Simeon Petrov
14
Heliton
4
Angel Lyaskov
39
Parvizdzhon Umarbaev
18
Ivaylo Chochev
20
Angel Bastunov
11
Birsent Karageren
9
Aleksandar Kolev
10
Georgi Rusev
9
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
98
Georgi Tartov
97
Vincent Marcel
77
Oktay Hamdiev
8
Alex Serrano
3
Bogomil Bojurkin
27
Robert Mazan
15
Kamen Hadzhiev
5
Martin Mihaylov
19
Moussa Sylla
22
Zvonimir Mikulic

Hebar
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Birsent Karagaren Octavio | 58’ | Oktay Hamdiev Arsenio Jermaine Cedric Valpoort |
62’ | Angel Bastunov Radoslav Kirilov | 58’ | Georgi Tartov Loren Maruzin |
85’ | Parvizdzhon Umarbaev Reyan Daskalov | 77’ | Vincent Marcel Mark Emilio Papazov |
77’ | Ivaylo Mihaylov Stoyan Stoichkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Petar Debarliev | ||
Sasho Aleksandrov | Arhan Gyunay Isuf | ||
Ryan Bidounga | Nikolay Nikolaev | ||
Mario Topuzov | Stefan Lyubomirov Tsonkov | ||
Lazar Marin | Mark Emilio Papazov | ||
Octavio | Arsenio Jermaine Cedric Valpoort | ||
Radoslav Kirilov | Kornel Osyra | ||
Reyan Daskalov | Stoyan Stoichkov | ||
Jeka | Loren Maruzin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại