![]() Georgi Rusev 10 | |
![]() Angel Lyaskov 13 | |
![]() Claudio Bonanni 28 | |
![]() Martin Mihaylov 41 | |
![]() Octavio (Thay: Angel Bastunov) 46 | |
![]() Carlos Ohene 56 | |
![]() Johnathan (Thay: Angel Lyaskov) 60 | |
![]() Georgi Tartov (Thay: Mauro Cerqueira) 61 | |
![]() Heliton (Thay: Lazar Marin) 61 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Mario Topuzov) 61 | |
![]() Emanuil Manev (Thay: Claudio Bonanni) 62 | |
![]() Patrik Ngingi (Thay: Oktay Hamdiev) 75 | |
![]() Sasho Aleksandrov (Thay: Carlos Ohene) 80 | |
![]() Aderinsola Eseola (Thay: Plamen Krumov) 86 |
Thống kê trận đấu Hebar vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Hebar

CSKA 1948
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
0 Việt vị 3
6 Chuyền dài 30
0 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 3
19 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Hebar vs CSKA 1948
Hebar (3-5-2): Petar Debarliev (1), Kornel Osyra (28), Plamen Krumov (10), Glib Bukhal (38), Martin Mihaylov (5), Mauro Rafael Geral Cerqueira (25), Oleksiy Lobov (55), Claudio Bonanni (23), Bojan Knezevic (30), Oktay Hamdiev (77), Todor Kostadinov Chavorski (99)
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Reyan Daskalov (22), Lazar Marin (24), Angel Lyaskov (4), Ivaylo Chochev (18), Georgi Rusev (10), Angel Bastunov (20), Carlos Ohene (6), Mario Topuzov (7), Aleksandar Kolev (9)

Hebar
3-5-2
1
Petar Debarliev
28
Kornel Osyra
10
Plamen Krumov
38
Glib Bukhal
5
Martin Mihaylov
25
Mauro Rafael Geral Cerqueira
55
Oleksiy Lobov
23
Claudio Bonanni
30
Bojan Knezevic
77
Oktay Hamdiev
99
Todor Kostadinov Chavorski
9
Aleksandar Kolev
7
Mario Topuzov
6
Carlos Ohene
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
18
Ivaylo Chochev
4
Angel Lyaskov
24
Lazar Marin
22
Reyan Daskalov
19
Steve Furtado Pereira
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | Mauro Cerqueira Georgi Tartov | 46’ | Angel Bastunov Octavio |
62’ | Claudio Bonanni Emanuil Manev | 60’ | Angel Lyaskov Johnathan |
75’ | Oktay Hamdiev Patrik Ngingi | 61’ | Mario Topuzov Denislav Aleksandrov |
86’ | Plamen Krumov Aderinsola Habib Eseola | 61’ | Lazar Marin Heliton |
80’ | Carlos Ohene Sasho Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Diyan Dimov | Gennadi Ganev | ||
Georgi Tartov | Sasho Aleksandrov | ||
Milan Kremenovic | Denislav Aleksandrov | ||
Cvetelin Tonev | Johnathan | ||
Emanuil Manev | Heliton | ||
Patrik Ngingi | Octavio | ||
Aderinsola Habib Eseola | Stoyan Stoichkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại