![]() Steve Furtado 1 | |
![]() Aleksandar Kolev 21 | |
![]() Iliya Dimitrov (Thay: Dimo Bakalov) 23 | |
![]() Franca 34 | |
![]() Franca 45+3' | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Mario Topuzov) 46 | |
![]() Henrique (Thay: Denislav Aleksandrov) 46 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Octavio) 49 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Octavio) 58 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Antonio Vutov) 70 | |
![]() Johnathan (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 70 | |
![]() Angel Bastunov (Kiến tạo: Georgi Rusev) 76 | |
![]() Bojidar Katsarov (Thay: Simeon Slavchev) 77 | |
![]() Georgi Rusev 84 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

CSKA 1948

PFC Lokomotiv Sofia 1929
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 28
1 Việt vị 2
13 Chuyền dài 13
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Heliton (14), Reyan Daskalov (22), Angel Lyaskov (4), Ivaylo Chochev (18), Denislav Aleksandrov (11), Parvizdzhon Umarbaev (39), Octavio (58), Mario Topuzov (7), Aleksandar Kolev (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Kamen Hadzhiev (21), Matheus Duarte (89), Alan (33), Franca (11), Celso (13), Krasimir Miloshev (26), Simeon Slavchev (8), Antonio Vutov (39), Dimo Bakalov (70), Dimitar Mitkov (45)

CSKA 1948
4-1-4-1
29
Daniel Naumov
19
Steve Furtado Pereira
14
Heliton
22
Reyan Daskalov
4
Angel Lyaskov
18
Ivaylo Chochev
11
Denislav Aleksandrov
39
Parvizdzhon Umarbaev
58
Octavio
7
Mario Topuzov
9
Aleksandar Kolev
45
Dimitar Mitkov
70
Dimo Bakalov
39
Antonio Vutov
8
Simeon Slavchev
26
Krasimir Miloshev
13
Celso
11
Franca
33
Alan
89
Matheus Duarte
21
Kamen Hadzhiev
24
Aleksandar Kirov Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Mario Topuzov Georgi Rusev | 23’ | Dimo Bakalov Iliya Dimitrov |
46’ | Denislav Aleksandrov Henrique | 70’ | Antonio Vutov Valentin Nikolov |
58’ | Octavio Angel Bastunov | 77’ | Simeon Slavchev Bozhidar Katsarov |
70’ | Parvizdzhon Umarbaev Johnathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Damyan Damyanov | ||
Georgi Rusev | Bozhidar Katsarov | ||
Angel Bastunov | Valentin Nikolov | ||
Lazar Marin | Iliya Dimitrov | ||
Henrique | Boris Krastev | ||
Johnathan | Luka Ivanov | ||
Stefan Lyubomirov Tsonkov | Hristian Chipev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại