![]() Simeon Petrov 14 | |
![]() (Pen) Octavio 16 | |
![]() Georgi Rusev (Kiến tạo: Krum Stoyanov) 19 | |
![]() Mateus Rocha 31 | |
![]() Krum Stoyanov 35 | |
![]() Aleksandar Aleksandrov (Kiến tạo: Rael Lolala) 45+3' | |
![]() Rael Lolala 54 | |
![]() Giorgos Katsikas 57 | |
![]() Ivailo Chochev 58 | |
![]() Galin Ivanov 79 | |
![]() Krasimir Miloshev 82 | |
![]() Celso 90+5' | |
![]() Georgi Angelov 90+8' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

CSKA 1948
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 18
3 Việt vị 2
15 Chuyền dài 18
2 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
7 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Giorgos Katsikas (5), Plamen Krachunov (6), Miki Orachev (4), Mateus Rocha (89), Bojidar Katsarov (44), Rael Lolala (11), Octavio (58), Virgile Pinson (93), Aleksandar Aleksandrov (7)
CSKA 1948 (3-4-3): Daniel Naumov (29), Simeon Petrov (87), Dimitar Pirgov (3), Lazar Marin (24), Mario Topuzov (7), Emil Martinov (37), Ivailo Chochev (18), Krum Stoyanov (77), Georgi Rusev (10), Angel Bastunov (20), Galin Ivanov (33)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
5
Giorgos Katsikas
6
Plamen Krachunov
4
Miki Orachev
89
Mateus Rocha
44
Bojidar Katsarov
11
Rael Lolala
58
Octavio
93
Virgile Pinson
7
Aleksandar Aleksandrov
33
Galin Ivanov
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
77
Krum Stoyanov
18
Ivailo Chochev
37
Emil Martinov
7
Mario Topuzov
24
Lazar Marin
3
Dimitar Pirgov
87
Simeon Petrov
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Mateus Rocha Vladimir Semerdzhiev | 46’ | Dimitar Pirgov Denislav Angelov |
83’ | Virgile Pinson Valentin Nikolov | 56’ | Krum Stoyanov Georgi Angelov |
90’ | Bojidar Katsarov Hristo Ivanov | 90’ | Galin Ivanov Steliyan Dobrev |
Cầu thủ dự bị | |||
Tsvetomir Vitkov | Dimitar Todorov | ||
Valentin Nikolov | Steliyan Dobrev | ||
Vladimir Semerdzhiev | Emanuil Lichev | ||
Krasimir Miloshev | Denislav Angelov | ||
Luka Ivanov | Georgi Angelov | ||
Hristian Chipev | Ivaylo Klimentov | ||
Hristo Ivanov | Valentin Yoskov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại