![]() Erdenis Gurishta 26 | |
![]() Goncalo Cardoso 38 | |
![]() Antonio Vutov 40 | |
![]() Franca (Thay: Dimitar Mitkov) 43 | |
![]() Steve Furtado (Thay: Erdenis Gurishta) 46 | |
![]() Simeon Petrov 50 | |
![]() Daniel Kamy (Thay: Goncalo Cardoso) 55 | |
![]() Simeon Mechev (Thay: Antoni Ivanov) 55 | |
![]() Vidar Oern Kjartansson (Thay: Pedrinho) 62 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Birsent Karagaren) 62 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Antonio Vutov) 72 | |
![]() Heliton 73 | |
![]() Nikola Iliev 79 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Diogo Teixeira) 80 | |
![]() Steve Traore (Thay: Krasimir Miloshev) 80 | |
![]() Nikolay Panayotov 80 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Emil Tsenov) 85 | |
![]() Franca 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

CSKA 1948
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
2 Việt vị 3
5 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Baboucarr Gaye (1), Luka Ivanov (15), Dime Dimov (4), Nuno Andre Gomes Cardoso (2), Ivaylo Naydenov (22), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Krasimir Miloshev (26), Antoni Ivanov (21), Diogo Teixeira (20), Dimitar Mitkov (45)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Simeon Petrov (87), Heliton (5), Simeon Vassilev (15), Emil Tsenov (21), Ivaylo Chochev (18), Birsent Karageren (11), Antonio Vutov (20), Pedrinho (8), Georgi Rusev (10)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-2-1
1
Baboucarr Gaye
15
Luka Ivanov
4
Dime Dimov
2
Nuno Andre Gomes Cardoso
22
Ivaylo Naydenov
12
Bruno Franco
31
Krasimir Stanoev
26
Krasimir Miloshev
21
Antoni Ivanov
20
Diogo Teixeira
45
Dimitar Mitkov
10
Georgi Rusev
8
Pedrinho
20
Antonio Vutov
11
Birsent Karageren
18
Ivaylo Chochev
21
Emil Tsenov
15
Simeon Vassilev
5
Heliton
87
Simeon Petrov
24
Erdenis Gurishta
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
43’ | Dimitar Mitkov Franca | 46’ | Erdenis Gurishta Steve Furtado Pereira |
55’ | Goncalo Cardoso Daniel Kamy | 62’ | Birsent Karagaren Radoslav Kirilov |
55’ | Antoni Ivanov Simeon Mechev | 62’ | Pedrinho Vidar Orn Kjartansson |
80’ | Diogo Teixeira Valentin Nikolov | 72’ | Antonio Vutov Nikola Iliyanov Iliev |
80’ | Krasimir Miloshev Stiv Traore | 85’ | Emil Tsenov Parvizdzhon Umarbaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Gennadi Ganev | ||
Valentin Nikolov | Miki Orachev | ||
Galin Minkov | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Daniel Kamy | Parvizdzhon Umarbaev | ||
Kaloyan Krastev | Radoslav Kirilov | ||
Franca | Steve Furtado Pereira | ||
Simeon Mechev | Emil Viyachki | ||
Stiv Traore | Stoyan Stoichkov | ||
Stephane Lambese | Vidar Orn Kjartansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại