![]() Radoslav Kirilov 2 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 42 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Martin Raynov) 46 | |
![]() Heliton (Kiến tạo: Parvizdzhon Umarbaev) 51 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Bojidar Katsarov) 54 | |
![]() Franca 59 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Mario Topuzov) 66 | |
![]() Jeka 70 | |
![]() Jeka (Kiến tạo: Georgi Rusev) 75 | |
![]() Emil Tsenov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 76 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Radoslav Kirilov) 76 | |
![]() Antonio Vutov 77 | |
![]() Dimo Bakalov (Thay: Stanislav Kostov) 78 | |
![]() Celso 80 | |
![]() Aleksandar Aleksandrov (Thay: Franca) 80 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Jeka) 81 | |
![]() (Pen) Ivailo Chochev 88 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

CSKA 1948
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 16
2 Việt vị 3
22 Chuyền dài 17
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 3
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Bozhidar Katsarov (44), David Malembana (5), Alan (33), Celso (13), Bruno Franco (12), Krasimir Miloshev (26), Martin Raynov (8), Antonio Vutov (39), Franca (11), Stanislav Kostov (29)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Johnathan (2), Ryan Bidounga (3), Heliton (14), Angel Lyaskov (4), Ivaylo Chochev (18), Parvizdzhon Umarbaev (39), Mario Topuzov (7), Octavio (58), Radoslav Kirilov (99), Jeka (25)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
44
Bozhidar Katsarov
5
David Malembana
33
Alan
13
Celso
12
Bruno Franco
26
Krasimir Miloshev
8
Martin Raynov
39
Antonio Vutov
11
Franca
29
Stanislav Kostov
25 2
Jeka
99
Radoslav Kirilov
58
Octavio
7
Mario Topuzov
39
Parvizdzhon Umarbaev
18
Ivaylo Chochev
4
Angel Lyaskov
14
Heliton
3
Ryan Bidounga
2
Johnathan
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Martin Raynov Yuliyan Nenov | 66’ | Mario Topuzov Georgi Rusev |
54’ | Bojidar Katsarov Luka Ivanov | 76’ | Radoslav Kirilov Birsent Karageren |
78’ | Stanislav Kostov Dimo Bakalov | 76’ | Parvizdzhon Umarbaev Emil Tsenov |
80’ | Franca Aleksandar Aleksandrov | 81’ | Jeka Angel Bastunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Gennadi Ganev | ||
Dimo Bakalov | Sasho Aleksandrov | ||
Luka Ivanov | Angel Bastunov | ||
Mario Petkov | Birsent Karageren | ||
Yuliyan Nenov | Georgi Rusev | ||
Aleksandar Aleksandrov | Lazar Marin | ||
Matheus Duarte | Svetoslav Dikov | ||
Hristian Chipev | Simeon Petrov | ||
Emil Tsenov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại