![]() Dimitar Mitkov (Kiến tạo: Kevin Mayi) 12 | |
![]() Diogo Teixeira 15 | |
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 29 | |
![]() Mihail Tsonev 48 | |
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 53 | |
![]() Simeon Vasilev (Thay: Mihail Tsonev) 54 | |
![]() Celso (Thay: Ivaylo Naydenov) 60 | |
![]() Steve Traore (Thay: Dimitar Mitkov) 61 | |
![]() Antoni Ivanov (Thay: Simeon Mechev) 67 | |
![]() Birsent Karagaren 68 | |
![]() Marto Boychev 76 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Thalis) 79 | |
![]() Steve Furtado (Thay: Pierre-Daniel Nguinda) 79 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev 81 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Diogo Teixeira) 83 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

CSKA 1948

PFC Lokomotiv Sofia 1929
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 23
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
CSKA 1948 (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Pierre-Daniel Nguinda (92), Teodor Ivanov (14), Rosen Bozhinov (3), Mihail Tsonev (30), Emil Tsenov (21), Thalis (7), Birsent Karageren (9), Marto Boychev (58), Radoslav Kirilov (10), Simeon Dimitrov (87)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-3-3): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Ivaylo Naydenov (22), Dime Dimov (4), Krasimir Stanoev (31), Bruno Franco (12), Diogo Teixeira (20), Simeon Mechev (16), Krasimir Miloshev (26), Franca (11), Dimitar Mitkov (45), Kevin Mayi (7)

CSKA 1948
4-2-3-1
1
Petar Marinov
92
Pierre-Daniel Nguinda
14
Teodor Ivanov
3
Rosen Bozhinov
30
Mihail Tsonev
21
Emil Tsenov
7
Thalis
9
Birsent Karageren
58
Marto Boychev
10 2
Radoslav Kirilov
87
Simeon Dimitrov
7
Kevin Mayi
45
Dimitar Mitkov
11
Franca
26
Krasimir Miloshev
16
Simeon Mechev
20
Diogo Teixeira
12
Bruno Franco
31
Krasimir Stanoev
4
Dime Dimov
22
Ivaylo Naydenov
24
Aleksandar Kirov Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Mihail Tsonev Viktor Vasilev | 60’ | Ivaylo Naydenov Celso |
79’ | Thalis Parvizdzhon Umarbaev | 61’ | Dimitar Mitkov Stiv Traore |
79’ | Pierre-Daniel Nguinda Steve Furtado | 67’ | Simeon Mechev Antoni Ivanov |
83’ | Diogo Teixeira Kaloyan Krastev |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Zharko Istatkov | ||
Antonio Vutov | Antoni Ivanov | ||
Nedeljko Piscevic | Luka Ivanov | ||
Ryan Bidounga | Kaloyan Krastev | ||
Parvizdzhon Umarbaev | Celso | ||
Reyan Daskalov | Stephane Lambese | ||
Steve Furtado | Stiv Traore | ||
Viktor Vasilev | Erik Manolkov | ||
Pedrinho | Boycho Velichkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại