![]() Noah Eile 57 | |
![]() Elyas Bouzaiene (Thay: Justin Salmon) 60 | |
![]() Noah Eile 63 | |
![]() David Loefquist (Thay: Mamudu Moro) 70 | |
![]() Noah Persson (Thay: Silas Nwankwo) 70 | |
![]() Dijan Vukojevic (Thay: Adam Carlen) 75 | |
![]() Nikola Djurdjic (Thay: Sean Sabetkar) 75 | |
![]() Ivan Kricak (Thay: Amir Al-Ammari) 79 | |
![]() Adam Staahl 90 | |
![]() Joseph-Claude Gyau 90 | |
![]() Otto Rosengren (Thay: Herman Johansson) 90 | |
![]() Ivan Kricak 90+4' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Mjaellby
số liệu thống kê

Degerfors

Mjaellby
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs Mjaellby
Degerfors (3-5-2): Alfie Whiteman (1), Gustav Granath (2), Sean Sabetkar (4), Sebastian Ohlsson (7), Rasmus Orqvist (16), Joseph-Claude Gyau (5), Justin Salmon (22), Adam Carlen (21), Christos Gravius (11), Omar Faraj (19), Diego Campos (8)
Mjaellby (3-5-2): Samuel Brolin (35), Noah Eile (4), Carlos Moros Gracia (17), Jetmir Haliti (5), Herman Johansson (14), Adam Stahl (11), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Amir Al Ammari (20), Silas Nwankwo (31), Mamudo Moro (10)

Degerfors
3-5-2
1
Alfie Whiteman
2
Gustav Granath
4
Sean Sabetkar
7
Sebastian Ohlsson
16
Rasmus Orqvist
5
Joseph-Claude Gyau
22
Justin Salmon
21
Adam Carlen
11
Christos Gravius
19
Omar Faraj
8
Diego Campos
10
Mamudo Moro
31
Silas Nwankwo
20
Amir Al Ammari
22
Jesper Gustavsson
7
Viktor Gustafson
11
Adam Stahl
14
Herman Johansson
5
Jetmir Haliti
17
Carlos Moros Gracia
4
Noah Eile
35
Samuel Brolin

Mjaellby
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Justin Salmon Elyas Bouzaiene | 70’ | Mamudu Moro David Lofquist |
75’ | Sean Sabetkar Nikola Djurdjic | 70’ | Silas Nwankwo Noah Persson |
75’ | Adam Carlen Dijan Vukojevic | 79’ | Amir Al-Ammari Ivan Kricak |
90’ | Herman Johansson Otto Rosengren |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Lindell | David Lofquist | ||
Elyas Bouzaiene | Ivan Kricak | ||
Adhavan Rajamohan | Heradi Rashidi | ||
Nikola Djurdjic | Otto Rosengren | ||
Dijan Vukojevic | Jesper Thomas Valter Merbom Adolfsson | ||
Johan Bertilsson | Noel Tornqvist | ||
Jeff Gal | Noah Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại