![]() Gustav Granath 20 | |
![]() Noah Persson 45 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Mamudu Moro) 46 | |
![]() Herman Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 50 | |
![]() Joseph-Claude Gyau 55 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Omar Faraj) 58 | |
![]() Elyas Bouzaiene (Thay: Anton Kralj) 62 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Viktor Gustafson) 69 | |
![]() Magnus Woerts (Thay: Noah Eile) 69 | |
![]() Magnus Woerts 74 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Elyas Bouzaiene) 77 | |
![]() David Loefquist (Thay: Ivan Kricak) 81 | |
![]() Silas Nwankwo (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 85 | |
![]() Noah Persson (Kiến tạo: Silas Nwankwo) 88 | |
![]() Johan Bertilsson (Thay: Gustav Granath) 89 | |
![]() Herman Johansson 90+6' |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Degerfors
số liệu thống kê

Mjaellby

Degerfors
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Degerfors
Mjaellby (3-5-2): Samuel Brolin (35), Noah Eile (4), Carlos Moros Gracia (17), Ivan Kricak (15), Adam Stahl (11), Noah Persson (26), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Otto Rosengren (25), Silas Nwankwo (31), Mamudo Moro (10)
Degerfors (3-4-3): Alfie Whiteman (1), Gustav Granath (2), Gustaf Lagerbielke (15), Sebastian Ohlsson (7), Joseph-Claude Gyau (5), Rasmus Orqvist (16), Adam Carlen (21), Anton Sebastien Kralj (17), Adhavan Rajamohan (23), Omar Faraj (19), Dijan Vukojevic (10)

Mjaellby
3-5-2
35
Samuel Brolin
4
Noah Eile
17
Carlos Moros Gracia
15
Ivan Kricak
11
Adam Stahl
26
Noah Persson
7
Viktor Gustafson
22
Jesper Gustavsson
25
Otto Rosengren
31
Silas Nwankwo
10
Mamudo Moro
10
Dijan Vukojevic
19
Omar Faraj
23
Adhavan Rajamohan
17
Anton Sebastien Kralj
21
Adam Carlen
16
Rasmus Orqvist
5
Joseph-Claude Gyau
7
Sebastian Ohlsson
15
Gustaf Lagerbielke
2
Gustav Granath
1
Alfie Whiteman

Degerfors
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Herman Johansson Jacob Bergstrom | 58’ | Omar Faraj Erik Lindell |
50’ | Jacob Bergstroem Herman Johansson | 62’ | Anton Kralj Elyas Bouzaiene |
69’ | Viktor Gustafson Amir Al Ammari | 89’ | Gustav Granath Johan Bertilsson |
69’ | Noah Eile Magnus Worts | ||
81’ | Ivan Kricak David Lofquist |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lofquist | Elyas Bouzaiene | ||
Amir Al Ammari | Erik Lindell | ||
Heradi Rashidi | Johan Bertilsson | ||
Magnus Worts | Oscar Wallin | ||
Noel Tornqvist | Sean Sabetkar | ||
Jacob Bergstrom | Jeff Gal | ||
Herman Johansson | Daniel Krezic |
Nhận định Mjaellby vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại