- Diego Armando Hernandez Quinones (Kiến tạo: Alejo Piedrahita)34
- Arley Jose Rodriguez39
- Yeison Suarez42
- Angelo Rodriguez (Thay: Ewil Hernando Murillo Renteria)72
- Ederson Moreno Ramirez (Thay: Alejo Piedrahita)72
- Carlos Garces77
- Juan Quintero (Thay: Diego Armando Hernandez Quinones)78
- Cristian Blanco (Thay: Arley Jose Rodriguez)79
- Javier Andres Mena (Thay: Carlos Garces)89
- Jader Quinones (Kiến tạo: Adrian Ramos)23
- Juan Portilla39
- Gaston Sauro (Thay: John Garcia)46
- Luis Alejandro Paz (Thay: Franco Leys)46
- Adrian Ramos (Kiến tạo: Cristian Barrios)47+2'
- Segundo Victor Ibarbo Guerrero (Thay: Adrian Ramos)63
- Edwin Cardona (Thay: Darwin Quintero)64
- Segundo Victor Ibarbo Guerrero (Kiến tạo: Edwin Cardona)68
- Cristian Barrios74
- Luis Mosquera (Thay: Jader Quinones)80
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs America de Cali
số liệu thống kê
Deportivo Pereira
America de Cali
28 Kiểm soát bóng 72
13 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs America de Cali
Thay người | |||
72’ | Ewil Hernando Murillo Renteria Angelo Jose Rodriguez Henry | 46’ | John Garcia Gaston Sauro |
72’ | Alejo Piedrahita Ederson Moreno Ramirez | 46’ | Franco Leys Luis Alejandro Paz Mulato |
78’ | Diego Armando Hernandez Quinones Juan Quintero | 63’ | Adrian Ramos Segundo Victor Ibarbo Guerrero |
79’ | Arley Jose Rodriguez Cristian Blanco Betancur | 64’ | Darwin Quintero Edwin Cardona |
89’ | Carlos Garces Javier Andres Mena | 80’ | Jader Quinones Luis Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Londono | Diego Alejandro Novoa Urrego | ||
Juan Quintero | Gaston Sauro | ||
Cristian Blanco Betancur | Cristian Camilo Arrieta Medina | ||
Angelo Jose Rodriguez Henry | Luis Alejandro Paz Mulato | ||
Ederson Moreno Ramirez | Luis Mosquera | ||
Yimmi Congo | Segundo Victor Ibarbo Guerrero | ||
Javier Andres Mena | Edwin Cardona |
Nhận định Deportivo Pereira vs America de Cali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại