Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE hôm nay 24-08-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 24/8

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

1 : 0

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

Hiệp một: 0-0
T7, 21:45 24/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Alex Szabo
16
Vladislav Klimovich
24
Marco Lund (Thay: Bozhidar Chorbadzhiyski)
46
Elton Acolatse (Thay: Zeteny Varga)
57
Rudi Vancas (Thay: Vladislav Klimovich)
57
Bright Edomwonyi (Thay: Mohammed Rharsalla)
68
Alex Vallejo (Thay: Bence Komlosi)
68
Barnabas Kovacs (Thay: Levente Vago)
70
Marton Vattay (Thay: Pal Helmich)
70
Elton Acolatse
73
Zoltan Derekas (Thay: Krisztian Nagy)
75
Zoltan Derekas
84
Kolos Kovacs (Thay: Daniel Lukacs)
85
Marco Lund
90+2'
Barnabas Kovacs
90+3'
Daniel Gera
90+6'

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

90+3' Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

90+2' Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

85'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Kolos Kovacs.

84' Thẻ vàng cho Zoltan Derekas.

Thẻ vàng cho Zoltan Derekas.

75'

Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Zoltan Derekas.

73' V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!

70'

Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

70'

Pal Helmich rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.

68'

Bence Komlosi rời sân và được thay thế bởi Alex Vallejo.

68'

Mohammed Rharsalla rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

57'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

57'

Zeteny Varga rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.

46'

Bozhidar Chorbadzhiyski rời sân và được thay thế bởi Marco Lund.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Vladislav Klimovich.

Thẻ vàng cho Vladislav Klimovich.

16' Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Kecskemeti TE

Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Csaba Szatmari (3), Sinisa Sanicanin (15), Mohammed Rharsalla (75), Vladislav Klimovich (21), Bence Komlosi (16), Zeteny Varga (68), Marko Rakoniats (7), Franchu (29)

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Pal Helmich (22), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-4-2
30
Karlo Sentic
11
Daniel Gera
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
3
Csaba Szatmari
15
Sinisa Sanicanin
75
Mohammed Rharsalla
21
Vladislav Klimovich
16
Bence Komlosi
68
Zeteny Varga
7
Marko Rakoniats
29
Franchu
7
Gergo Janos Palinkas
55
Daniel Lukacs
22
Pal Helmich
44
Tamas Nikitscher
16
Levente Martin Vago
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
10
Krisztian Nagy
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người
46’
Bozhidar Chorbadzhiyski
Marco Lund
70’
Levente Vago
Barnabas Kovacs
57’
Zeteny Varga
Elton Acolatse
70’
Pal Helmich
Marton Vattay
57’
Vladislav Klimovich
Rudi Pozeg Vancas
75’
Krisztian Nagy
Zoltan Derekas
68’
Mohammed Rharsalla
Bright Edomwonyi
85’
Daniel Lukacs
Kolos Kovacs
68’
Bence Komlosi
Alex Vallejo
Cầu thủ dự bị
Elton Acolatse
Bence Varga
Artem Odintsov
Benjamin Kristof Palfi
Branislav Danilovic
Bertalan Bocskay
Marco Lund
Milan Majer
Argyris Kampetsis
Barnabas Kovacs
Gabor Jurek
Kolos Kovacs
Bright Edomwonyi
Zoltan Derekas
Alex Vallejo
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Balint Ferencsik
Mate Kotula
Vince Fekete
Kristof Polyak
Rudi Pozeg Vancas
Marton Vattay
Marcell Huszar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
19/08 - 2021
15/02 - 2022
VĐQG Hungary
01/10 - 2023
09/02 - 2024
27/04 - 2024
24/08 - 2024
07/12 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X