Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Djurgaarden vs Brommapojkarna hôm nay 26-09-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 5, 26/9

Kết thúc

Djurgaarden

Djurgaarden

2 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Hiệp một: 1-0
T5, 00:00 26/09/2024
Vòng 24 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marcus Danielson6
  • Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen)16
  • Deniz Hummet (Thay: Tokmac Chol Nguen)60
  • Gustav Wikheim (Thay: Tobias Gulliksen)72
  • Deniz Hummet (Kiến tạo: Santeri Haarala)80
  • Viktor Bergh (Thay: Keita Kosugi)85
  • Oskar Fallenius85
  • Oskar Fallenius (Thay: Santeri Haarala)85
  • Rasmus Schueller90+3'
  • August Priske90+9'
  • Daleho Irandust (Thay: Wilmer Odefalk)54
  • Kaare Barslund (Thay: Theo Bergvall)54
  • Frederik Christensen (Thay: Andre Calisir)68
  • Alexander Jensen74
  • Paya Pichkah (Thay: Serge-Junior Ngouali)85
  • Alexander Timossi Andersson88

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Brommapojkarna

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Brommapojkarna
Brommapojkarna
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Brommapojkarna

Djurgaarden (4-2-3-1): Oscar Jansson (45), Adam Ståhl (18), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Besard Sabovic (14), Rasmus Schüller (6), Santeri Haarala (29), Tokmac Chol Nguen (20), Tobias Gulliksen (16), August Priske (26)

Brommapojkarna (4-4-2): Lukas Hagg Johansson (1), Theo Bergvall (14), Alexander Abrahamsson (3), Andre Calisir (26), Alexander Jensen (17), Alex Timossi Andersson (21), Ludvig Fritzson (13), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Wilmer Odefalk (10), Nikola Vasic (9), Adam Jakobsen (16)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
45
Oscar Jansson
18
Adam Ståhl
5
Miro Tehno
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
14
Besard Sabovic
6
Rasmus Schüller
29
Santeri Haarala
20
Tokmac Chol Nguen
16
Tobias Gulliksen
26
August Priske
16
Adam Jakobsen
9
Nikola Vasic
10
Wilmer Odefalk
5
Serge-Junior Martinsson Ngouali
13
Ludvig Fritzson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
26
Andre Calisir
3
Alexander Abrahamsson
14
Theo Bergvall
1
Lukas Hagg Johansson
Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-4-2
Thay người
60’
Tokmac Chol Nguen
Deniz Hummet
54’
Wilmer Odefalk
Daleho Irandust
72’
Tobias Gulliksen
Gustav Wikheim
54’
Theo Bergvall
Kaare Barslund
85’
Santeri Haarala
Oskar Fallenius
68’
Andre Calisir
Frederik Christensen
85’
Keita Kosugi
Viktor Bergh
85’
Serge-Junior Ngouali
Paya Pichkah
Cầu thủ dự bị
Jacob Rinne
Fabian Mrozek
Jacob Une Larsson
Otega Ekperuoh
Magnus Eriksson
Hlynur Freyr Karlsson
Haris Radetinac
Eric Bjorkander
Deniz Hummet
Frederik Christensen
Daniel Stensson
Paya Pichkah
Oskar Fallenius
Daleho Irandust
Viktor Bergh
Martin Vetkal
Gustav Wikheim
Kaare Barslund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
21/01 - 2023
VĐQG Thụy Điển
01/04 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
20/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
17/05 - 2024
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Djurgaarden

Europa Conference League
20/12 - 2024
12/12 - 2024
29/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
22/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X