Pháp với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() William Saliba (Thay: Jules Kounde) 23 | |
![]() Andreas Weimann 38 | |
![]() Alphonse Areola (Thay: Mike Maignan) 46 | |
![]() Dejan Ljubicic (Thay: Andreas Weimann) 50 | |
![]() Kylian Mbappe 56 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Karim Onisiwo) 64 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Marko Arnautovic) 64 | |
![]() Olivier Giroud (Kiến tạo: Antoine Griezmann) 65 | |
![]() Romano Schmid 69 | |
![]() Stefan Posch (Thay: David Alaba) 69 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Olivier Giroud) 78 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Antoine Griezmann) 78 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Kylian Mbappe) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Pháp vs Áo


Diễn biến ĐT Pháp vs Áo
Số người tham dự hôm nay là 70188.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Pháp: 55%, Áo: 45%.
Quả phát bóng lên cho Áo.
Kylian Mbappe từ Pháp là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Kylian Mbappe rời sân để được thay thế bởi Randal Kolo Muani trong một chiến thuật thay người.
Kylian Mbappe rời sân để được thay thế bởi Randal Kolo Muani trong một chiến thuật thay người.
Kylian Mbappe từ Pháp gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Ousmane Dembele tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Pháp bắt đầu phản công.
Raphael Varane bên phía Pháp thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Christoph Baumgartner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Tỷ lệ cầm bóng: Pháp: 56%, Áo: 44%.
Nicolas Seiwald thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Áo.
Kylian Mbappe không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Pháp bắt đầu phản công.
Benoit Badiashile từ Pháp thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Christopher Trimmel thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng đồng đội không vào được bóng.
Đội hình xuất phát ĐT Pháp vs Áo
ĐT Pháp (3-4-1-2): Mike Maignan (16), Jules Kounde (5), Raphael Varane (4), Benoit Badiashile (18), Jonathan Clauss (15), Ferland Mendy (21), Aurelien Tchouameni (8), Youssouf Fofana (19), Antoine Griezmann (7), Olivier Giroud (9), Kylian Mbappe (10)
Áo (4-4-2): Patrick Pentz (12), Christopher Trimmel (16), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Maximilian Wober (17), Andreas Weimann (10), Xaver Schlager (4), Nicolas Seiwald (6), Marcel Sabitzer (9), Karim Onisiwo (18), Marko Arnautovic (7)


Thay người | |||
23’ | Jules Kounde William Saliba | 50’ | Andreas Weimann Dejan Ljubicic |
46’ | Mike Maignan Alphonse Areola | 64’ | Karim Onisiwo Christoph Baumgartner |
78’ | Antoine Griezmann Ousmane Dembele | 64’ | Marko Arnautovic Michael Gregoritsch |
78’ | Olivier Giroud Christopher Nkunku | 69’ | David Alaba Stefan Posch |
90’ | Kylian Mbappe Randal Kolo Muani | 69’ | Marcel Sabitzer Romano Schmid |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Guendouzi | Alexander Schlager | ||
Eduardo Camavinga | Marco Friedl | ||
Ousmane Dembele | Stefan Posch | ||
Benjamin Pavard | Dejan Ljubicic | ||
Alban Lafont | Romano Schmid | ||
Alphonse Areola | Muhammed-Cham Saracevic | ||
William Saliba | Christoph Baumgartner | ||
Christopher Nkunku | Michael Gregoritsch | ||
Dayot Upamecano | Heinz Lindner | ||
Jordan Veretout | Stefan Lainer | ||
Randal Kolo Muani | Gernot Trauner | ||
Adrien Truffert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Pháp vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Pháp
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại