Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Dukla Praha vs Sparta Prague hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 01/12

Kết thúc

Dukla Praha

Dukla Praha

1 : 1

Sparta Prague

Sparta Prague

Hiệp một: 0-1
CN, 01:00 01/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Séc
Stadion Juliska
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Victor Olatunji (Kiến tạo: Qazim Laci)
12
David Ludvicek (Thay: Roman Holis)
46
Radek Siler (Thay: Indrit Tuci)
62
Tomas Wiesner (Thay: Matej Rynes)
62
Filip Spatenka (Thay: Muris Mesanovic)
75
Masimiliano Doda (Thay: Stepan Sebrle)
82
Ermal Krasniqi (Thay: Victor Olatunji)
83
Roman Horak (Thay: Qazim Laci)
83
Jakub Hora (Thay: Daniel Kozma)
89
Tomas Vondrasek (Kiến tạo: Masimiliano Doda)
90+4'

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Sparta Prague

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Sparta Prague
Sparta Prague
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Sparta Prague

Dukla Praha (4-2-3-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Dominik Hasek (18), Jan Peterka (7), Roman Holis (6), Christian Bacinsky (26), Daniel Kozma (39), Lukas Matejka (22), Jakub Zeronik (27), Stepan Sebrle (15), Muris Mesanovic (9)

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Mathias Ross (5), Filip Panak (27), Martin Vitík (41), Martin Suchomel (2), Matej Rynes (32), Kaan Kairinen (6), Lukas Sadilek (18), Qazim Laçi (20), Indrit Tuci (11), Victor Olatunji (7)

Dukla Praha
Dukla Praha
4-2-3-1
28
Matus Hruska
17
Tomas Vondrasek
18
Dominik Hasek
7
Jan Peterka
6
Roman Holis
26
Christian Bacinsky
39
Daniel Kozma
22
Lukas Matejka
27
Jakub Zeronik
15
Stepan Sebrle
9
Muris Mesanovic
7
Victor Olatunji
11
Indrit Tuci
20
Qazim Laçi
18
Lukas Sadilek
6
Kaan Kairinen
32
Matej Rynes
2
Martin Suchomel
41
Martin Vitík
27
Filip Panak
5
Mathias Ross
1
Peter Vindahl
Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
Roman Holis
David Ludvicek
62’
Matej Rynes
Tomas Wiesner
75’
Muris Mesanovic
Filip Spatenka
62’
Indrit Tuci
Radek Siler
82’
Stepan Sebrle
Masimiliano Doda
83’
Victor Olatunji
Ermal Krasniqi
89’
Daniel Kozma
Jakub Hora
83’
Qazim Laci
Roman Horak
Cầu thủ dự bị
Jan Stovicek
Vojtech Vorel
Michal Svoboda
Dalibor Vecerka
Masimiliano Doda
Tomas Wiesner
David Ludvicek
Lukas Penxa
Filip Matousek
David Pavelka
Filip Lichy
Jakub Pesek
Jakub Hora
Ermal Krasniqi
Ondrej Ullman
Albion Rrahmani
Martin Doudera
Roman Horak
Pavel Moulis
Radek Siler
Filip Spatenka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Séc
03/08 - 2024
01/12 - 2024
Cúp quốc gia Séc

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X