Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ross Docherty (Thay: Richard Odada) 39 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Miller Thomson) 39 | |
![]() Declan Gallagher 45 | |
![]() Luca Stephenson 47 | |
![]() Kevin Holt 65 | |
![]() James Wilson 70 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Declan Gallagher) 72 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Luca Stephenson) 72 | |
![]() James Penrice (Kiến tạo: Liam Boyce) 73 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Liam Boyce) 76 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Musa Drammeh) 76 | |
![]() Vicko Sevelj 83 | |
![]() Alan Forrest 84 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Vicko Sevelj) 86 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Jorge Grant) 86 | |
![]() Jamie McCart (Thay: James Wilson) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Hearts


Diễn biến Dundee United vs Hearts
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Vicko Sevelj rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.

Thẻ vàng cho Alan Forrest.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Liam Boyce đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Penrice đã ghi bàn!
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.

Thẻ vàng cho James Wilson.

Thẻ vàng cho Kevin Holt.

Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Declan Gallagher.
Miller Thomson rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
Richard Odada rời sân và được thay thế bởi Ross Docherty.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Hearts
Dundee United (3-4-1-2): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Will Ferry (11), Richard Odada (12), Vicko Sevelj (5), Luca Stephenson (17), Sam Dalby (19), Miller Thomson (29)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Jorge Grant (7), Musa Drammeh (37), Liam Boyce (27), Blair Spittal (16), James Wilson (21)


Thay người | |||
39’ | Miller Thomson Jort van der Sande | 76’ | Musa Drammeh Alan Forrest |
39’ | Richard Odada Ross Docherty | 76’ | Liam Boyce Malachi Boateng |
72’ | Declan Gallagher Kristijan Trapanovski | 86’ | Jorge Grant Kenneth Vargas |
72’ | Luca Stephenson Glenn Middleton | 90’ | James Wilson Jamie McCart |
86’ | Vicko Sevelj Kai Fotheringham |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Ryan Fulton | ||
Ross Graham | Daniel Oyegoke | ||
Kristijan Trapanovski | Alan Forrest | ||
Glenn Middleton | Malachi Boateng | ||
Kai Fotheringham | Yan Dhanda | ||
Jort van der Sande | Lewis Neilson | ||
Ross Docherty | Macaulay Tait | ||
Owen Stirton | Jamie McCart | ||
Meshack Ubochioma | Kenneth Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại