![]() Dylan Levitt 39 | |
![]() Jamie Robson 44 | |
![]() Liam Boyce 45 | |
![]() (Pen) Liam Boyce 45 | |
![]() Andrew Halliday 55 | |
![]() Beni Baningime 83 | |
![]() Armand Gnanduillet 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
Giao hữu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland