![]() Archie Meekison 29 | |
![]() Chris Mochrie 35 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Martin Boyle) 38 | |
![]() Paul Hanlon 49 | |
![]() Chris Cadden (Kiến tạo: Martin Boyle) 78 | |
![]() Declan Glass 90 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 90+2' | |
![]() Jamie Murphy 90+3' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Hibernian
số liệu thống kê

Dundee United

Hibernian
35 Kiểm soát bóng 65
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Hibernian
Dundee United (5-3-2): Benjamin Siegrist (1), Kieran Freeman (22), Lewis Neilson (20), Charles Mulgrew (4), Scott McMann (33), Adrian Sporle (3), Ian Harkes (23), Archie Meekison (32), Chris Mochrie (26), Darren Watson (30), Nicky Clark (10)
Hibernian (3-4-1-2): Matt Macey (1), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Josh Campbell (32), Josh Doig (3), Drey Wright (8), Martin Boyle (10), Kevin Nisbet (15)

Dundee United
5-3-2
1
Benjamin Siegrist
22
Kieran Freeman
20
Lewis Neilson
4
Charles Mulgrew
33
Scott McMann
3
Adrian Sporle
23
Ian Harkes
32
Archie Meekison
26
Chris Mochrie
30
Darren Watson
10
Nicky Clark
15
Kevin Nisbet
10
Martin Boyle
8
Drey Wright
3
Josh Doig
32
Josh Campbell
22
Jake Doyle-Hayes
27
Chris Cadden
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
1
Matt Macey

Hibernian
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Kieran Freeman Ilmari Niskanen | 61’ | Drey Wright Jamie Murphy |
62’ | Chris Mochrie Declan Glass | 72’ | Josh Doig Darren McGregor |
71’ | Darren Watson Logan Chalmers | 82’ | Kevin Nisbet Christian Doidge |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | Scott Allan | ||
Kerr Smith | James Scott | ||
Declan Glass | Darren McGregor | ||
Florent Hoti | Christian Doidge | ||
Logan Chalmers | Melker Hallberg | ||
Ilmari Niskanen | Jamie Murphy | ||
Miller Thomson | Maciej Dabrowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại