![]() Steven Fletcher (Kiến tạo: Aziz Behich) 8 | |
![]() James Jeggo 27 | |
![]() Conrad Egan-Riley 38 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Josh Campbell) 58 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Kai Fotheringham) 61 | |
![]() Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Marijan Cabraja) 70 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Harry McKirdy) 75 | |
![]() Lewis Stevenson (Thay: Marijan Cabraja) 75 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Thody Elie Youan) 86 | |
![]() Sadat Anaku (Thay: Ian Harkes) 88 | |
![]() (Pen) Jamie McGrath 90 | |
![]() Ryan Edwards (Thay: Steven Fletcher) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Hibernian
số liệu thống kê

Dundee United

Hibernian
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Hibernian
Dundee United (4-1-4-1): Mark Birighitti (1), Kieran Freeman (22), Loick Ayina (27), Charlie Mulgrew (4), Scott McMann (3), Craig Sibbald (14), Kai Fotheringham (25), Ian Harkes (23), Jamie McGrath (18), Aziz Behich (16), Steven Fletcher (9)
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Will Fish (25), Conrad Egan-Riley (26), Marijan Cabraja (3), James Jeggo (14), Joe Newell (11), Harry McKirdy (22), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (23), Kevin Nisbet (15)

Dundee United
4-1-4-1
1
Mark Birighitti
22
Kieran Freeman
27
Loick Ayina
4
Charlie Mulgrew
3
Scott McMann
14
Craig Sibbald
25
Kai Fotheringham
23
Ian Harkes
18
Jamie McGrath
16
Aziz Behich
9
Steven Fletcher
15
Kevin Nisbet
23
Thody Elie Youan
32
Josh Campbell
22
Harry McKirdy
11
Joe Newell
14
James Jeggo
3
Marijan Cabraja
26
Conrad Egan-Riley
25
Will Fish
12
Chris Cadden
1
David Marshall

Hibernian
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Kai Fotheringham Ilmari Niskanen | 58’ | Josh Campbell Mykola Kukharevych |
88’ | Ian Harkes Sadat Happy Anaku | 75’ | Harry McKirdy Ewan Henderson |
90’ | Steven Fletcher Ryan Edwards | 75’ | Marijan Cabraja Lewis Stevenson |
86’ | Thody Elie Youan Jair da Veiga Vieira Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | Mykola Kukharevych | ||
Ross Graham | Ewan Henderson | ||
Ilmari Niskanen | Michael Devlin | ||
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum | Lewis Stevenson | ||
Ryan Edwards | Matthew Hoppe | ||
Sadat Happy Anaku | Jair da Veiga Vieira Tavares | ||
Mathew Anim Cudjoe | Jake Doyle-Hayes | ||
Miller Thomson | Lewis Miller | ||
Rory MacLeod | Murray Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại