![]() Ryan Edwards 24 | |
![]() Nicky Clark (Kiến tạo: Ian Harkes) 44 | |
![]() Ryan Edwards (Kiến tạo: Scott McMann) 52 | |
![]() Declan Glass 54 | |
![]() Kieran Freeman (Kiến tạo: Ilmari Niskanen) 74 | |
![]() Martin Boyle 90 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Dundee United
số liệu thống kê

Hibernian

Dundee United
61 Kiểm soát bóng 39
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 16
Đội hình xuất phát Hibernian vs Dundee United
Hibernian (4-2-3-1): Matt Macey (1), Chris Cadden (27), Nathan Wood (12), Paul Hanlon (4), Josh Doig (3), Jake Doyle-Hayes (22), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Scott Allan (23), Jamie Murphy (18), Kevin Nisbet (15)
Dundee United (4-4-1-1): Benjamin Siegrist (1), Kieran Freeman (22), Ryan Edwards (12), Charles Mulgrew (4), Scott McMann (33), Peter Pawlett (8), Jeando Pourrat Fuchs (66), Ian Harkes (23), Ilmari Niskanen (7), Declan Glass (21), Nicky Clark (10)

Hibernian
4-2-3-1
1
Matt Macey
27
Chris Cadden
12
Nathan Wood
4
Paul Hanlon
3
Josh Doig
22
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
23
Scott Allan
18
Jamie Murphy
15
Kevin Nisbet
10
Nicky Clark
21
Declan Glass
7
Ilmari Niskanen
23
Ian Harkes
66
Jeando Pourrat Fuchs
8
Peter Pawlett
33
Scott McMann
4
Charles Mulgrew
12
Ryan Edwards
22
Kieran Freeman
1
Benjamin Siegrist

Dundee United
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Scott Allan James Scott | 59’ | Declan Glass Florent Hoti |
80’ | Nicky Clark Maxime Biamou |
Cầu thủ dự bị | |||
Drey Wright | Jack Newman | ||
Alexandros Gogic | Chris Mochrie | ||
Lewis Stevenson | Kerr Smith | ||
James Scott | Florent Hoti | ||
Darren McGregor | Louis Appere | ||
Jamie Gullan | Maxime Biamou | ||
Maciej Dabrowski | Logan Chalmers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại