![]() Ross Graham (Kiến tạo: Dylan Levitt) 29 | |
![]() Ryan Edwards 31 | |
![]() Ross Graham 34 | |
![]() Anthony Watt 39 | |
![]() Alfredo Morelos 41 | |
![]() Fashion Sakala (Thay: Scott Arfield) 58 | |
![]() Amad Diallo (Thay: Filip Helander) 73 | |
![]() Joe Aribo (Kiến tạo: Calvin Bassey) 76 | |
![]() Kieran Freeman (Thay: Calum Butcher) 78 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Anthony Watt) 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Rangers
số liệu thống kê

Dundee United

Rangers
26 Kiểm soát bóng 74
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Rangers
Dundee United (3-5-2): Benjamin Siegrist (1), Ryan Edwards (12), Charles Mulgrew (4), Ross Graham (29), Liam Smith (2), Ian Harkes (23), Calum Butcher (18), Dylan Levitt (19), Ilmari Niskanen (7), Anthony Watt (32), Marc McNulty (9)
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Filip Helander (5), Calvin Bassey (3), Ryan Jack (8), John Lundstram (4), Scott Arfield (37), Joe Aribo (17), Ryan Kent (14), Alfredo Morelos (20)

Dundee United
3-5-2
1
Benjamin Siegrist
12
Ryan Edwards
4
Charles Mulgrew
29
Ross Graham
2
Liam Smith
23
Ian Harkes
18
Calum Butcher
19
Dylan Levitt
7
Ilmari Niskanen
32
Anthony Watt
9
Marc McNulty
20
Alfredo Morelos
14
Ryan Kent
17
Joe Aribo
37
Scott Arfield
4
John Lundstram
8
Ryan Jack
3
Calvin Bassey
5
Filip Helander
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Calum Butcher Kieran Freeman | 58’ | Scott Arfield Fashion Sakala |
85’ | Anthony Watt Nicky Clark | 73’ | Filip Helander Amad Diallo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rory MacLeod | Robbie McCrorie | ||
Craig Moore | Kemar Roofe | ||
Carljohan Eriksson | Amad Diallo | ||
Nicky Clark | James Sands | ||
Tim Akinola | Glen Kamara | ||
Archie Meekison | Steven Davis | ||
Lewis Neilson | Borna Barisic | ||
Kieran Freeman | Mateusz Zukowski | ||
Chris Mochrie | Fashion Sakala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại