![]() Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: James Tavernier) 8 | |
![]() James Tavernier 37 | |
![]() Glenn Middleton 42 | |
![]() Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Borna Barisic) 49 | |
![]() Sadat Anaku (Thay: Glenn Middleton) 58 | |
![]() Liam Smith (Kiến tạo: Jamie McGrath) 59 | |
![]() Scott McMann 69 | |
![]() Scott Wright 69 | |
![]() Scott McMann (Thay: Ross Graham) 69 | |
![]() Scott Wright (Thay: Scott Arfield) 70 | |
![]() Malik Tillman (Thay: Ryan Jack) 70 | |
![]() Leon King 83 | |
![]() Charlie Mulgrew 84 | |
![]() Borna Barisic 84 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Tony Watt) 88 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee United
số liệu thống kê

Rangers

Dundee United
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee United
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Thomas King (38), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Scott Arfield (37), Charlie McCann (29), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)
Dundee United (5-4-1): Carl-Johan Eriksson (13), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Charlie Mulgrew (4), Ross Graham (6), Aziz Behich (16), Glenn Middleton (15), Ian Harkes (23), Dylan Levitt (19), Jamie McGrath (18), Tony Watt (32)

Rangers
4-2-3-1
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
38
Leon Thomas King
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
8
Ryan Jack
37
Scott Arfield
29
Charlie McCann
14
Ryan Kent
9 2
Antonio Colak
32
Tony Watt
18
Jamie McGrath
19
Dylan Levitt
23
Ian Harkes
15
Glenn Middleton
16
Aziz Behich
6
Ross Graham
4
Charlie Mulgrew
12
Ryan Edwards
2
Liam Smith
13
Carl-Johan Eriksson

Dundee United
5-4-1
Thay người | |||
70’ | Ryan Jack Malik Tillman | 58’ | Glenn Middleton Sadat Happy Anaku |
70’ | Scott Arfield Scott Wright | 69’ | Ross Graham Scott McMann |
88’ | Tony Watt Mathew Anim Cudjoe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yilmaz | Miller Thomson | ||
Fashion Sakala | Mathew Anim Cudjoe | ||
Ben Davies | Kieran Freeman | ||
Alfredo Morelos | Sadat Happy Anaku | ||
James Sands | Archie Meekison | ||
Robby McCrorie | Craig Sibbald | ||
Steven Davis | Ilmari Niskanen | ||
Malik Tillman | Scott McMann | ||
Scott Wright | Jack Newman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại