![]() Archie Meekison 34 | |
![]() Chris Mochrie 61 | |
![]() (Pen) James Tavernier 71 | |
![]() Louis Appere 82 | |
![]() Allan McGregor 90+5' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee United
số liệu thống kê

Rangers

Dundee United
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee United
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Nathan Patterson (16), Scott Arfield (37), John Lundstram (4), Glen Kamara (18), Ianis Hagi (7), Alfredo Morelos (20), Ryan Kent (14)
Dundee United (3-5-2): Trevor Carson (16), Ryan Edwards (12), Charles Mulgrew (4), Scott McMann (33), Darren Watson (30), Chris Mochrie (26), Craig Moore (52), Archie Meekison (32), Adrian Sporle (3), Declan Glass (21), Nicky Clark (10)

Rangers
4-3-3
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
3
Calvin Bassey
16
Nathan Patterson
37
Scott Arfield
4
John Lundstram
18
Glen Kamara
7
Ianis Hagi
20
Alfredo Morelos
14
Ryan Kent
10
Nicky Clark
21
Declan Glass
3
Adrian Sporle
32
Archie Meekison
52
Craig Moore
26
Chris Mochrie
30
Darren Watson
33
Scott McMann
4
Charles Mulgrew
12
Ryan Edwards
16
Trevor Carson

Dundee United
3-5-2
Thay người | |||
46’ | John Lundstram Scott Wright | 58’ | Declan Glass Louis Appere |
64’ | Scott Arfield Joe Aribo | 65’ | Chris Mochrie Florent Hoti |
70’ | Craig Moore Kerr Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Wright | Kerr Smith | ||
Juninho Bacuna | Logan Chalmers | ||
Joe Aribo | Jack Newman | ||
Leon King | Louis Appere | ||
Jack Simpson | Florent Hoti | ||
Jon McLaughlin | Lewis O'Donnell | ||
Fashion Sakala | Miller Thomson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại