- Owen Moffat (Thay: Craig Wighton)28
- Paul Allan (Thay: Xavier Benjamin)58
- Bradley Holmes (Thay: Joseph Chalmers)58
- Darragh O'Connor (Kiến tạo: Robbie Muirhead)10
- Jack Baird34
- Darragh O'Connor51
- Robbie Crawford52
- Jack Baird57
- Michael Garrity (Thay: Robbie Crawford)65
- Lewis McGrattan (Thay: George Oakley)65
- Michael Garrity75
- Grant Gillespie (Thay: Cameron Blues)78
- Jack Bearne (Thay: Iain Wilson)78
- Logan O'Boy (Thay: Alan Power)84
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Greenock Morton
số liệu thống kê
Dunfermline Athletic
Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Greenock Morton
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Deniz Mehmet (1), Malachi Fagan-Walcott (64), Chris Hamilton (5), Xavier Benjamin (33), Michael O'Halloran (23), Josh Edwards (3), Ewan Otoo (6), Joe Chalmers (8), Ben Summers (16), Lewis McCann (11), Craig Wighton (9)
Greenock Morton (4-5-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Lewis Strapp (3), Cameron Blues (8), Alan Power (20), Robbie Crawford (14), Iain Wilson (27), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Dunfermline Athletic
3-4-2-1
1
Deniz Mehmet
64
Malachi Fagan-Walcott
5
Chris Hamilton
33
Xavier Benjamin
23
Michael O'Halloran
3
Josh Edwards
6
Ewan Otoo
8
Joe Chalmers
16
Ben Summers
11
Lewis McCann
9
Craig Wighton
22
George Oakley
9
Robbie Muirhead
27
Iain Wilson
14
Robbie Crawford
20
Alan Power
8
Cameron Blues
3
Lewis Strapp
4 2
Darragh O'Connor
5 2
Jack Baird
26
Tyler Jay French
1
Ryan Mullen
Greenock Morton
4-5-1
Thay người | |||
28’ | Craig Wighton Owen Moffat | 65’ | George Oakley Lewis McGrattan |
58’ | Xavier Benjamin Paul Allan | 65’ | Robbie Crawford Michael Garrity |
58’ | Joseph Chalmers Bradley Holmes | 78’ | Iain Wilson Jack Bearne |
78’ | Cameron Blues Grant Gillespie | ||
84’ | Alan Power Logan O'Boy |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Little | Sam Murdoch | ||
Paul Allan | Calum Waters | ||
Owen Moffat | Lewis McGrattan | ||
Miller Fenton | Michael Garrity | ||
Taylor Sutherland | Jack Bearne | ||
Sam Youngs | Grant Gillespie | ||
Jake Sutherland | Logan O'Boy | ||
Bradley Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 20 | 41 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | -8 | 15 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại