- Robbie Crawford35
- Alan Power38
- Calum Waters (Thay: Lewis Strapp)54
- Michael Garrity (Thay: Lewis McGrattan)64
- Jai Quitongo (Thay: Alan Power)79
- Darragh O'Connor (Thay: Tyler French)79
- Ryan Mullen84
- (Pen) Robbie Muirhead84
- Miles Welch-Hayes43
- Miles Welch-Hayes (Kiến tạo: Kane Ritchie-Hosler)55
- Bradley Holmes (Thay: Christopher Kane)77
- Sam Fisher (Thay: Miles Welch-Hayes)77
- Lewis McCann (Thay: Alexander Louis Jakubiak)86
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê
Greenock Morton
Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Lewis McGrattan (17), Robbie Crawford (14), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Deniz Mehmet (1), Miles Welch-Hayes (36), Kyle Benedictus (4), Malachi Fagan-Walcott (64), Josh Edwards (3), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Kane Ritchie-Hosler (7), Matty Todd (10), Alex Jakubiak (14), Chris Kane (20)
Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
3
Lewis Strapp
20
Alan Power
8
Cameron Blues
17
Lewis McGrattan
14
Robbie Crawford
9
Robbie Muirhead
22
George Oakley
20
Chris Kane
14
Alex Jakubiak
10
Matty Todd
7
Kane Ritchie-Hosler
6
Ewan Otoo
5
Chris Hamilton
3
Josh Edwards
64
Malachi Fagan-Walcott
4
Kyle Benedictus
36
Miles Welch-Hayes
1
Deniz Mehmet
Dunfermline Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Lewis Strapp Calum Waters | 77’ | Miles Welch-Hayes Sam Fisher |
64’ | Lewis McGrattan Michael Garrity | 77’ | Christopher Kane Bradley Holmes |
79’ | Alan Power Jai Quitongo | 86’ | Alexander Louis Jakubiak Lewis McCann |
79’ | Tyler French Darragh O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Grant Gillespie | Max Little | ||
Jack Bearne | Joe Chalmers | ||
Jai Quitongo | Lewis McCann | ||
Calum Waters | Rhys Breen | ||
Darragh O'Connor | Sam Fisher | ||
Sam Murdoch | Owen Moffat | ||
Michael Garrity | Paul Allan | ||
Michael O'Halloran | |||
Bradley Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 20 | 41 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | -8 | 15 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại