- Lewis McGrattan (Thay: Iain Wilson)28
- Steven Boyd (Thay: Robbie Muirhead)46
- Tyler French55
- Lewis McGrattan63
- Jack Bearne (Thay: Cameron Blues)70
- (Pen) Steven Boyd78
- Calum Waters81
- Jack Baird90
- Owen Moffat1
- Owen Moffat (Kiến tạo: Joshua Edwards)7
- Joshua Edwards64
- Craig Wighton (Thay: Alexander Louis Jakubiak)70
- Michael O'Halloran (Thay: Owen Moffat)73
- Lewis McCann81
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê
Greenock Morton
Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
Greenock Morton (3-5-2): Jamie MacDonald (30), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Tyler French (26), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Alan Power (20), Robbie Crawford (14), Calum Waters (6), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Dunfermline Athletic (3-4-3): Deniz Mehmet (1), Sam Fisher (15), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Aaron Comrie (2), Paul Allan (18), Joe Chalmers (8), Josh Edwards (3), Owen Moffat (17), Alex Jakubiak (14), Lewis McCann (11)
Greenock Morton
3-5-2
30
Jamie MacDonald
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
26
Tyler French
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
20
Alan Power
14
Robbie Crawford
6
Calum Waters
9
Robbie Muirhead
22
George Oakley
11
Lewis McCann
14
Alex Jakubiak
17 2
Owen Moffat
3
Josh Edwards
8
Joe Chalmers
18
Paul Allan
2
Aaron Comrie
6
Ewan Otoo
5
Chris Hamilton
15
Sam Fisher
1
Deniz Mehmet
Dunfermline Athletic
3-4-3
Thay người | |||
28’ | Iain Wilson Lewis McGrattan | 70’ | Alexander Louis Jakubiak Craig Wighton |
46’ | Robbie Muirhead Steven Boyd | 73’ | Owen Moffat Michael O'Halloran |
70’ | Cameron Blues Jack Bearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Harrison Sharp | ||
Steven Boyd | Max Little | ||
Lewis McGrattan | Kane Ritchie-Hosler | ||
Jack Bearne | Craig Wighton | ||
Grant Gillespie | Ben Summers | ||
Cameron Keay | Miller Fenton | ||
Michael O'Halloran | |||
Jake Sutherland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 20 | 41 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | -8 | 15 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại