- Kevin Rocheteau21
- Driss Trichard28
- Emeric Dudouit (Kiến tạo: Driss Trichard)42
- Bilal Brahimi (Thay: Malik Tchokounte)46
- Mohamed Ouadah (Thay: Kevin Rocheteau)68
- Adam Abeddou (Thay: Amine Salama)76
- Redouane Kerrouche (Thay: Mario Jason Kikonda)89
- Alan Kerouedan27
- Lucas Buades43
- Malaly Dembele (Thay: Adilson Malanda)55
- Nassim Ouammou (Thay: Florian David)55
- Arni Vilhjalmsson (Thay: Alan Kerouedan)67
- Jonathan Varane (Thay: Remy Boissier)82
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Rodez
số liệu thống kê
Dunkerque
Rodez
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Rodez
Dunkerque (3-4-1-2): Jeremy Vachoux (1), Demba Thiam (28), Adon Gomis (27), Samuel Yohou (25), Emeric Dudouit (2), Iron Gomis (11), Mario Jason Kikonda (20), Driss Trichard (22), Kevin Rocheteau (9), Malik Tchokounte (18), Amine Salama (34)
Rodez (3-1-4-2): Lionel Mpasi-Nzau (16), Adilson Malanda (24), Julien Celestine (2), Pierre Bardy (4), Remy Boissier (6), Lucas Buades (19), Jordan Leborgne (18), Florian David (10), Johann Obiang (23), Alan Kerouedan (20), Clement Depres (25)
Dunkerque
3-4-1-2
1
Jeremy Vachoux
28
Demba Thiam
27
Adon Gomis
25
Samuel Yohou
2
Emeric Dudouit
11
Iron Gomis
20
Mario Jason Kikonda
22
Driss Trichard
9
Kevin Rocheteau
18
Malik Tchokounte
34
Amine Salama
25
Clement Depres
20
Alan Kerouedan
23
Johann Obiang
10
Florian David
18
Jordan Leborgne
19
Lucas Buades
6
Remy Boissier
4
Pierre Bardy
2
Julien Celestine
24
Adilson Malanda
16
Lionel Mpasi-Nzau
Rodez
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Malik Tchokounte Bilal Brahimi | 55’ | Florian David Nassim Ouammou |
68’ | Kevin Rocheteau Mohamed Ouadah | 55’ | Adilson Malanda Malaly Dembele |
76’ | Amine Salama Adam Abeddou | 67’ | Alan Kerouedan Arni Vilhjalmsson |
89’ | Mario Jason Kikonda Redouane Kerrouche | 82’ | Remy Boissier Jonathan Varane |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Maraval | Thomas Secchi | ||
Bilal Brahimi | Nassim Ouammou | ||
Leverton Pierre | Serge Raux Yao | ||
Mohamed Ouadah | Plamedi Buni Jorge | ||
Redouane Kerrouche | Jonathan Varane | ||
Adam Abeddou | Arni Vilhjalmsson | ||
Marco Majouga | Malaly Dembele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại