Thứ Sáu, 16/05/2025
(og) Jose Corpas
38
Ager Aketxe (Thay: Corpas)
56
Jon Bautista (Thay: Quique)
56
Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas)
56
Juanjo
66
(og) Ruben Pulido
71
Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz)
73
Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng)
73
Iker Kortajarena
79
Iker Kortajarena (Thay: Javi Martinez)
79
Unai Vencedor (Thay: Matheus Pereira)
81
Aboubakary Kante
84
Javi Mier
89
Javi Mier (Thay: Oscar Sielva)
89
Yacine Qasmi (Thay: Stoichkov)
90
Yacine Qasmi
90+3'
Alvaro Fernandez
90+6'
Ruben Pulido
90+6'

Thống kê trận đấu Eibar vs Huesca

số liệu thống kê
Eibar
Eibar
Huesca
Huesca
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 14
35 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eibar vs Huesca

Tất cả (70)
38'

Huesca được hưởng phạt góc.

37'

Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

36'

Huesca thực hiện quả phát bóng lên.

36'

Ném biên cho Eibar gần vòng cấm.

35'

Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.

34'

Eibar được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội chủ nhà.

34'

Daniel Jesus Trujillo Suarez trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

33'

Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân Huesca.

29'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Eibar.

28'

Huesca ném biên.

27'

Ném biên cho Eibar bên phần sân của Huesca.

26'

Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

25'

Daniel Jesus Trujillo Suarez trao cho Eibar quả phát bóng lên.

25'

Ở Eibar, Eibar nhanh chóng dâng lên nhưng bị việt vị.

24'

Đá phạt cho Eibar bên phần sân của Huesca.

24'

Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

23'

Tại sân vận động thành phố Ipurua, Eibar bị phạt vì lỗi việt vị.

23'

Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.

23'

Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.

22'

Ném biên cho Eibar bên phần sân của Huesca.

22'

Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Eibar vs Huesca

Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Quique (7)

Huesca (3-1-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ruben Pulido Penas (4), Ivan Martos (3), Kento Hashimoto (10), Juanjo Nieto (12), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Samuel Obeng (24), Joaquin Munoz (11)

Eibar
Eibar
4-2-3-1
1
Luca Zidane
15
Alvaro Tejero
5
Juan Berrocal
23
Anaitz Arbilla
21
Jose Antonio Ríos
6
Sergio Alvarez
8
Matheus Pereira
17
Corpas
30
Mario Carreno
19
Stoichkov
7
Quique
11
Joaquin Munoz
24
Samuel Obeng
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
23
Oscar Sielva
8
Javi Martinez
12
Juanjo Nieto
10
Kento Hashimoto
3
Ivan Martos
4
Ruben Pulido Penas
5
Miguel Loureiro Ameijenda
1
Alvaro Fernandez
Huesca
Huesca
3-1-4-2
Thay người
56’
Jose Corpas
Ager Aketxe
73’
Samuel Obeng
Aboubakary Kante
56’
Quique
Jon Bautista
73’
Joaquin Munoz
Hugo Vallejo
81’
Matheus Pereira
Unai Vencedor
79’
Javi Martinez
Iker Kortajarena
90’
Stoichkov
Yacine Qasmi
89’
Oscar Sielva
Javi Mier
Cầu thủ dự bị
Yanis Rahmani
Manu Rico
Angel Troncho
Iker Kortajarena
Ager Aketxe
Juan Manuel Perez
Jon Bautista
Enzo Lombardo
Yoel Rodriguez
Rafael Tresaco
Frederico Venancio
Jeremy Blasco
Yacine Qasmi
Aboubakary Kante
Unai Vencedor
Hugo Vallejo
Jorge Yriarte
Javi Mier
Stefan Simic
Diego Aznar
Roberto Correa
Huấn luyện viên

José Luis Mendilibar

Míchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
19/08 - 2018
24/04 - 2019
07/11 - 2020
27/02 - 2021
Hạng 2 Tây Ban Nha
14/08 - 2021
H1: 1-0
30/01 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
30/07 - 2022
H1: 2-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
05/12 - 2022
H1: 0-1
28/05 - 2023
H1: 0-0
15/10 - 2023
H1: 0-1
22/01 - 2024
H1: 0-2
08/12 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche39201182071
2LevanteLevante39191372470
3MirandesMirandes39208111668
4Racing SantanderRacing Santander391910101567
5Real OviedoReal Oviedo39181291166
6AlmeriaAlmeria391711111362
7GranadaGranada391611121059
8HuescaHuesca391610131158
9CordobaCordoba39141213054
10AlbaceteAlbacete39141213-154
11Burgos CFBurgos CF3915915-554
12DeportivoDeportivo39131412853
13EibarEibar39131313052
14CadizCadiz39131313052
15Sporting GijonSporting Gijon39121413150
16CastellonCastellon39131016049
17MalagaMalaga39111612-349
18Real ZaragozaReal Zaragoza39121215-448
19CD EldenseCD Eldense39111018-1843
20TenerifeTenerife3981219-1636
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3951222-3927
22CartagenaCartagena395529-4320
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X