NGÀI ĐANG TẮT! - Frederico Venancio nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
- Joaquin Munoz (Thay: Enzo Lombardo)71
- Pablo Tomeo (Thay: Cristian Salvador)71
- Juan Carlos (Thay: Javi Martinez)71
- Gerard Valentin (Thay: Ignasi Vilarrasa)86
- Diego Aznar (Thay: Kento Hashimoto)90
- Javier Munoz41
- Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista)59
- Yanis Rahmani59
- Juan Berrocal64
- Quique (Thay: Ager Aketxe)71
- Jose Corpas (Thay: Stoichkov)71
- Jose Corpas79
- Matheus Pereira82
- Peru Nolaskoain (Thay: Javier Munoz)88
- Frederico Venancio90+7'
Thống kê trận đấu Huesca vs Eibar
Diễn biến Huesca vs Eibar
Kento Hashimoto rời sân nhường chỗ cho Diego Aznar
Javier Munoz rời sân và vào thay là Peru Nolaskoain.
Ignasi Vilarrasa rời sân nhường chỗ cho Gerard Valentin.
G O O O A A A L - Matheus Pereira đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jose Corpas.
Javi Martinez rời sân nhường chỗ cho Juan Carlos
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Jose Corpas.
Cristian Salvador rời sân, Pablo Tomeo vào thay.
Cristian Salvador rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Enzo Lombardo rời sân nhường chỗ cho Joaquin Munoz.
Ager Aketxe rời sân và vào thay là Quique.
Thẻ vàng cho Juan Berrocal.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Yanis Rahmani.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Javier Munoz.
Thẻ vàng cho Javier Munoz.
Javi Munoz của Eibar đã nhận thẻ ở Huesca.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Huesca.
Liệu Huesca có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar không?
Đội hình xuất phát Huesca vs Eibar
Huesca (3-4-2-1): Andres Fernandez (1), Ruben Pulido Penas (24), Pulido (14), Florian Miguel (3), Juanjo Nieto (12), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Cristian Salvador (20), Kento Hashimoto (5), Javi Martinez (10), Enzo Lombardo (17), Samuel Obeng (9)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Chema (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Javi Munoz (14), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
71’ | Cristian Salvador Pablo Tomeo | 59’ | Jon Bautista Yanis Rahmani |
71’ | Enzo Lombardo Joaquin Munoz | 71’ | Ager Aketxe Quique |
71’ | Javi Martinez Juan Carlos | 71’ | Stoichkov Corpas |
86’ | Ignasi Vilarrasa Gerard Valentín | 88’ | Javier Munoz Peru Nolaskoain |
90’ | Kento Hashimoto Diego Aznar |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Yoel Rodriguez | ||
Andrei Ratiu | Quique | ||
David Timor | Ander Cantero | ||
Pablo Tomeo | Yanis Rahmani | ||
Oscar Sielva | Corpas | ||
Manu Rico | Alvaro Vadillo | ||
Gerard Valentín | Peru Nolaskoain | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Angel Troncho | ||
Joaquin Munoz | Anaitz Arbilla | ||
Marc Mateu | |||
Juan Carlos | |||
Diego Aznar |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại