Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jose Corpas38
- Corpas39
- Jose Corpas39
- Jorge Pascual (Kiến tạo: Antonio Puertas)46
- Chema (Thay: Alvaro Carrillo)56
- Jorge Pascual (Kiến tạo: Jon Bautista)66
- Ander Madariaga (Thay: Jon Bautista)68
- Xeber Alkain (Thay: Jon Guruzeta)68
- Chema85
- Slavy (Thay: Jorge Pascual)88
- Martin Merquelanz (Thay: Antonio Puertas)88
- David Castro Pazos (Thay: Aleksa Puric)46
- David Castro (Thay: Aleksa Puric)46
- Moi46
- Moi (Thay: Brais Martinez)46
- David Castro62
- Alvaro Gimenez (Thay: Christian Borrego)63
- Josep Sene (Thay: Julian Delmas)63
- Nacho (Thay: Fran Manzanara)80
Thống kê trận đấu Eibar vs Racing de Ferrol
Diễn biến Eibar vs Racing de Ferrol
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Slavy.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Slavy.
Thẻ vàng cho Chema.
Thẻ vàng cho [player1].
Fran Manzanara rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.
Jon Bautista là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jorge Pascual đã trúng đích!
Jon Bautista là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jorge Pascual đã trúng đích!
Julian Delmas rời sân và được thay thế bởi Josep Sene.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Thẻ vàng cho David Castro.
Alvaro Carrillo rời sân và được thay thế bởi Chema.
Antonio Puertas đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Brais Martinez rời sân và được thay thế bởi Moi.
G O O O A A A L - Jorge Pascual đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Eibar vs Racing de Ferrol
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Jon Guruzeta (21), Jorge Pascual (11), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)
Racing de Ferrol (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Brais Martinez Prado (18), Delmas (2), Fran Manzanara (16), Alvaro Sanz (6), Josue Dorrio (17), Christian Borrego (7), Eneko Jauregi (9)
Thay người | |||
56’ | Alvaro Carrillo Chema | 46’ | Aleksa Puric David Castro Pazos |
68’ | Jon Guruzeta Xeber Alkain | 46’ | Brais Martinez Moises Delgado |
68’ | Jon Bautista Ander Madariaga | 63’ | Christian Borrego Alvaro Gimenez |
88’ | Antonio Puertas Martín Merquelanz | 63’ | Julian Delmas Josep Sene |
88’ | Jorge Pascual Slavy | 80’ | Fran Manzanara Nacho |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Villa | David Carballo | ||
Cristian Gutierrez | Yoel Rodriguez | ||
Kento Hashimoto | Emilio Bernad | ||
Martín Merquelanz | Alvaro Gimenez | ||
Sergio Cubero | Josep Sene | ||
Slavy | Erick Cabaco | ||
Oscar Carrasco | Nacho | ||
Xeber Alkain | Alex Lopez | ||
Ander Madariaga | David Castro Pazos | ||
Ibon Ispizua Helguera | Moises Delgado | ||
Chema |
Nhận định Eibar vs Racing de Ferrol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại