- Prosper Mendy8
- Edson Silva (Thay: Nathan Mbengi)46
- Isaac Nortey55
- Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv)62
- Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv)64
- Demetris Mavroudis71
- Elisha Sam (Thay: Evangelos Andreou)73
- Demetris Mavroudis73
- Andreas Christofi (Thay: Loukas Kalogirou)82
- Andreas Christofi (Thay: Loukas Kalogirou)85
- Andreas Christofi90+4'
- Andreas Christofi90+6'
- Stylianos Panteli23
- Deni Hocko25
- Imrane Daouda Bamba (Thay: Boris Cmiljanic)32
- Razvan Gradinaru (Thay: Stylianos Panteli)46
- Razvan Gradinaru (Thay: Stylianos Panteli)48
- Luka Stojanovic (Thay: Christos Giousis)67
- Luka Stojanovic (Thay: Christos Giousis)69
- Imrane Daouda Bamba71
- (Pen) Luka Stojanovic81
- Delmiro (Thay: Andreas Katsantonis)88
- Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia)88
- Delmiro (Thay: Andreas Katsantonis)90
- Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia)90
- Mate Kvirkvia90+4'
- Mate Kvirkvia90+6'
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Karmiotissa Pano Polemidion
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
64’ | Niv Gotliv Dimitris Mavroudis | 32’ | Boris Cmiljanic Imrane Daouda Bamba |
73’ | Evangelos Andreou Elisha Bruce Sam | 48’ | Stylianos Panteli Răzvan Grădinaru |
85’ | Loukas Kalogirou Andreas Christofi | 69’ | Christos Giousis Luka Stojanovic |
90’ | Andreas Katsantonis Delmiro | ||
90’ | Aboubacar Doumbia Mate Kvirkvia |
Cầu thủ dự bị | |||
Juninho | Răzvan Grădinaru | ||
Demosthenis Demosthenous | Boris Sekulic | ||
Ilias Georghiou | Nikolas Matthaiou | ||
Fotis Kotsonis | Delmiro | ||
Loizos Kosmas | Dimitar Evtimov | ||
Dimitris Mavroudis | Imrane Daouda Bamba | ||
Thierno Barry | Luka Stojanovic | ||
Jeremy Corinus | Mate Kvirkvia | ||
Andreas Christofi | Andreas Neofytou | ||
Panagiotis Panagiotou | Alexander Spoljaric | ||
Elisha Bruce Sam | José Pozo | ||
Agapios Vrikkis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại