- Antonio Mico (Thay: Angelis Charalambous)46
- Antonio Mico46
- Antonio Mico (Thay: Angelis Angeli)46
- Rasheed Oreoluwa Yusuf (Thay: Michal Duris)64
- Jon Gaztanaga67
- Dion Malone72
- Nikolaos Kaltsas (Thay: Aboubacar Doumbia)73
- Danzell Gravenberch (Thay: Tomas Celustka)73
- (Pen) Mounir El Allouchi89
- Rasheed Oreoluwa Yusuf90+3'
- Luis Silva32
- Floriss Djave (Thay: Onisiforos Roushias)63
- Marco Ehmann (Thay: Marcio Meira)74
- Victor Fernandez (Thay: Kandet Diawara)81
- Antonis Katsiaris (Thay: Adrian Oscar Lucero)81
- Marko Jevremovic85
- Alexandar Vucenovic90+2'
- Stefan Vukcevic90+2'
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Enosis Paralimni
số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
Enosis Paralimni
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
19 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
46’ | Angelis Angeli Antonio Mico | 63’ | Onisiforos Roushias Floriss Djave |
64’ | Michal Duris Rasheed Yusuf | 74’ | Marcio Meira Marco Ehmann |
73’ | Aboubacar Doumbia Nikolaos Kaltsas | 81’ | Adrian Oscar Lucero Antonis Katsiaris |
73’ | Tomas Celustka Danzell Gravenberch | 81’ | Kandet Diawara Victor Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Panagiotis Panagiotou | ||
Theodoros Andronikou | Omer Korsia | ||
Emmanouil Tzanakakis | Antonis Katsiaris | ||
Nikolaos Kaltsas | Dimitris Mavroudis | ||
Antonio Mico | Julien Lamy | ||
Razvan Toni Agustin Gradinaru | Marco Ehmann | ||
Danzell Gravenberch | Floriss Djave | ||
Rasheed Yusuf | Fotis Kotsonis | ||
Andreas Christofi | |||
Victor Fernandez | |||
Serafeim Koulis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại