![]() Antonis Katsiaris 31 | |
![]() Jairo 44 | |
![]() Pavel Dreksa 48 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Omer Korsia) 56 | |
![]() Moustapha Name 60 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Eirik Hestad) 63 | |
![]() Onisiforos Roushias (Thay: Alexandar Vucenovic) 76 | |
![]() Pantelis Gavriel (Thay: Julien Lamy) 76 | |
![]() Pantelis Gavriel 77 | |
![]() Fotis Kotsonis 83 | |
![]() Luis Silva 88 | |
![]() Fernan Ferreiroa (Thay: Antonis Katsiaris) 88 | |
![]() (Pen) Muamer Tankovic 90 | |
![]() Muamer Tankovic 90 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Marko Jevremovic) 90 | |
![]() Jefte Betancor (Thay: Jairo) 90 | |
![]() Adrian Oscar Lucero 90+1' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Pafos FC
số liệu thống kê

Enosis Paralimni

Pafos FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
32 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Pafos FC
Thay người | |||
56’ | Omer Korsia Fotis Kotsonis | 63’ | Eirik Hestad Willy Semedo |
76’ | Alexandar Vucenovic Onisiforos Roushias | 90’ | Jairo Jefte Betancor Sanchez |
76’ | Julien Lamy Pantelis Gavriel | ||
88’ | Antonis Katsiaris Fernan Ferreiroa Lopez | ||
90’ | Marko Jevremovic Dimitris Solomou |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Konstantinou | Willy Semedo | ||
Onisiforos Roushias | Besart Abdurahimi | ||
Andreas Christofi | Pedro Pelagio | ||
Anastasis Motis | Alexandros Michail | ||
Panagiotis Panagiotou | Bruno Tavares | ||
Fotis Kotsonis | Jefte Betancor Sanchez | ||
Pantelis Gavriel | Onni Valakari | ||
Gavriel Protopapas | Deni Hocko | ||
Julien Lamy | Oier Olazabal | ||
Dimitris Solomou | |||
Dimitris Mavroudis | |||
Georgiou Stylianos | |||
Fernan Ferreiroa Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại