Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Cristian Silva 8 | |
![]() Anderson 24 | |
![]() Evangelos Andreou 29 | |
![]() Ruben Hoogenhout 35 | |
![]() Leo Natel 38 | |
![]() Jairo de Macedo Da Silva (Thay: Leo Natel) 46 | |
![]() Jaja (Thay: Anderson) 46 | |
![]() Jairo (Thay: Leo Natel) 46 | |
![]() Prosper Mendy (Thay: Niv Fliter) 46 | |
![]() Prosper Mendy 56 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Bassala Sambou) 69 | |
![]() Edson Silva (Thay: Michalis Charalampous) 69 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Quina) 70 | |
![]() Pepe (Thay: Ivan Sunjic) 70 | |
![]() Prosper Mendy 71 | |
![]() Prosper Mendy 71 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Demetris Mavroudis) 72 | |
![]() Jairo 75 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Evangelos Andreou) 79 | |
![]() Adebayo Adeleye 81 | |
![]() David Goldar 88 | |
![]() Piotr Janczukowicz 88 | |
![]() Derrick Luckassen (Thay: Joao Correia) 90 | |
![]() Jeremy Corinus 90 | |
![]() Elisha Sam 90+4' | |
![]() Piotr Janczukowicz 90+7' | |
![]() Marco Krainz 90+10' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Pafos FC


Diễn biến Enosis Paralimni vs Pafos FC

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Piotr Janczukowicz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Derrick Luckassen.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Elisha Sam nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.

V À A A O O O - David Goldar ghi bàn!

Thẻ vàng cho Piotr Janczukowicz.

Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Piotr Janczukowicz.

V À A A O O O - Jairo ghi bàn!
Demetris Mavroudis rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.

THẺ ĐỎ! - Prosper Mendy nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Quina rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.

Thẻ vàng cho Prosper Mendy.
Leo Natel rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Niv Fliter rời sân và được thay thế bởi Prosper Mendy.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Niv Fliter Prosper Mendy | 46’ | Anderson Jaja |
69’ | Michalis Charalampous Edson Silva | 46’ | Leo Natel Jairo |
69’ | Bassala Sambou Elisha Bruce Sam | 70’ | Ivan Sunjic Pepe |
72’ | Demetris Mavroudis Ilija Milicevic | 70’ | Quina Mateo Tanlongo |
79’ | Evangelos Andreou Piotr Janczukowicz | 90’ | Joao Correia Derrick Luckassen |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson Silva | Moustapha Name | ||
Dimitrios Stylianidis | Pepe | ||
Panagiotis Panagiotou | Mateo Tanlongo | ||
Ilija Milicevic | Jaja | ||
Thierno Barry | Jairo | ||
Sean Ioannou | Kostas Pileas | ||
Loizos Kosmas | Rafael | ||
Elisha Bruce Sam | Derrick Luckassen | ||
Fotis Kotsonis | Athanasios Papadoudis | ||
Prosper Mendy | Ivica Ivušić | ||
Piotr Janczukowicz | Marios Ilia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại