Celta Vigo với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
- Sergi Darder31
- Leandro Cabrera44
- Javi Puado (Thay: Leandro Cabrera)46
- Javier Puado (Thay: Leandro Cabrera)46
- Jose Gragera (Thay: Vinicius de Souza Costa)54
- Nico Ribaudo (Thay: Denis Suarez)64
- Edu Exposito (Thay: Sergi Gomez)72
- Aleix Vidal (Thay: Ruben Sanchez)72
- Jose Gragera (Kiến tạo: Sergi Darder)86
- Gabriel Veiga (Kiến tạo: Carles Perez)26
- (Pen) Iago Aspas45
- Joergen Strand Larsen (Thay: Haris Seferovic)60
- Javi Galan62
- Franco Cervi (Thay: Luca de la Torre)69
- Renato Tapia (Thay: Gabriel Veiga)70
- Carles Perez (Kiến tạo: Franco Cervi)82
- Goncalo Paciencia (Thay: Iago Aspas)88
- Augusto Solari (Thay: Carles Perez)88
- Joergen Strand Larsen90+1'
Thống kê trận đấu Espanyol vs Celta Vigo
Diễn biến Espanyol vs Celta Vigo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Espanyol: 56%, Celta Vigo: 44%.
Javi Galan để bóng bằng tay.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Celta Vigo tổ chức phản công.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Celta Vigo đang kiểm soát bóng.
Oscar Gil thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Celta Vigo tổ chức phản công.
Hugo Mallo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Goncalo Paciencia của Celta Vigo vấp phải Sergi Darder
Tay an toàn từ Ivan Villar khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Joselu của Espanyol bị phạt việt vị.
Thẻ vàng cho Joergen Strand Larsen.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Joergen Strand Larsen phạm lỗi thô bạo với Aleix Vidal
Đội hình xuất phát Espanyol vs Celta Vigo
Espanyol (4-2-3-1): Fernando Pacheco (13), Oscar Gil (2), Cesar Montes (23), Sergi Gomez (24), Leandro Cabrera (4), Vinicius de Souza Costa (12), Sergi Darder (10), Ruben Sanchez (27), Denis Suarez (6), Martin Braithwaite (17), Joselu (9)
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Carles Perez (7), Fran Beltran (8), Gabriel Veiga (24), Luca de la Torre (23), Iago Aspas (10), Haris Seferovic (22)
Thay người | |||
46’ | Leandro Cabrera Javi Puado | 60’ | Haris Seferovic Jorgen Strand Larsen |
54’ | Vinicius de Souza Costa Jose Gragera | 69’ | Luca de la Torre Franco Cervi |
64’ | Denis Suarez Nico | 70’ | Gabriel Veiga Renato Tapia |
72’ | Ruben Sanchez Aleix Vidal | 88’ | Carles Perez Augusto Solari |
72’ | Sergi Gomez Edu Exposito | 88’ | Iago Aspas Goncalo Paciencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Garcia Pons | Diego Alves | ||
Alvaro Fernandez | Jorge Carrillo Balea | ||
Fernando Calero | Kevin Vazquez | ||
Aleix Vidal | Carlos Dominguez | ||
Javi Puado | Fernando Medrano | ||
Jose Gragera | Renato Tapia | ||
Jose Carlos Lazo | Williot Swedberg | ||
Edu Exposito | Augusto Solari | ||
Dani Gomez | Hugo Sotelo | ||
Nico | Goncalo Paciencia | ||
Franco Cervi | |||
Jorgen Strand Larsen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại