![]() Bernardo Vital (Kiến tạo: David Bruno) 6 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Gustavo Sauer) 20 | |
![]() Rodrigo Abascal (Kiến tạo: Gustavo Sauer) 49 | |
![]() Luis Santos 51 | |
![]() (Pen) Leonardo Ruiz 54 | |
![]() Joao Gamboa 60 | |
![]() Yusupha Njie 66 | |
![]() Andre Franco (Thay: Chico Geraldes) 68 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Leonardo Ruiz) 68 | |
![]() Bruno Lourenco (Thay: Jordi Mboula) 77 | |
![]() Paul-Georges Ntep (Thay: Yusupha Njie) 79 | |
![]() Luis Santos (Kiến tạo: Rodrigo Abascal) 85 | |
![]() Racine Coly 88 | |
![]() Gustavo Sauer 88 | |
![]() Jackson Porozo 89 | |
![]() Tiago Ilori (Thay: Luis Santos) 90 | |
![]() Jeriel De Santis (Thay: Gustavo Sauer) 90 |
Thống kê trận đấu Estoril vs BoavistaFC
số liệu thống kê

Estoril

BoavistaFC
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs BoavistaFC
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), David Bruno (22), Patrick (97), Bernardo Vital (3), Racine Coly (14), Joao Gamboa (21), Rosier Loreintz (32), Jordi Mboula (7), Chico Geraldes (6), Arthur (11), Leonardo Ruiz (18)
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Rodrigo Abascal (26), Jackson Porozo (21), Nathan Santos (22), Gaius Makouta (42), Javi Garcia (6), Luis Santos (77), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Yusupha Njie (11)

Estoril
4-2-3-1
99
Daniel Figueira
22
David Bruno
97
Patrick
3
Bernardo Vital
14
Racine Coly
21
Joao Gamboa
32
Rosier Loreintz
7
Jordi Mboula
6
Chico Geraldes
11
Arthur
18
Leonardo Ruiz
11
Yusupha Njie
9
Petar Musa
8
Gustavo Sauer
77
Luis Santos
6
Javi Garcia
42
Gaius Makouta
22
Nathan Santos
21
Jackson Porozo
26
Rodrigo Abascal
2
Reggie Cannon
1
Rafael Bracalli

BoavistaFC
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Leonardo Ruiz Andre Clovis | 79’ | Yusupha Njie Paul-Georges Ntep |
68’ | Chico Geraldes Andre Franco | 90’ | Luis Santos Tiago Ilori |
77’ | Jordi Mboula Bruno Lourenco | 90’ | Gustavo Sauer Jeriel De Santis |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago da Silva | Tiago Ilori | ||
Carles Soria | Alireza Beiranvand | ||
Volnei | Guito | ||
Andre Clovis | Manuel Namora | ||
Andre Franco | Jeriel De Santis | ||
Bruno Lourenco | Paul-Georges Ntep | ||
Ryotaro Meshino | Tiago Morais | ||
Romario | Pedro Malheiro | ||
Antonio Xavier | Francisco Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại