![]() Alejandro Marques (Kiến tạo: Joao Carvalho) 1 | |
![]() Ze Carlos 12 | |
![]() Joao Carvalho 21 | |
![]() Ruben Fernandes 33 | |
![]() Marlon (Thay: Juan Boselli) 56 | |
![]() Pedro Alvaro 57 | |
![]() Tiago Araujo 62 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Alejandro Marques) 70 | |
![]() Bilel Aouacheria (Thay: Pedro Tiba) 70 | |
![]() Rodrigo Martins 83 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Carlos Eduardo) 84 | |
![]() Gabriel Pereira (Thay: Ze Carlos) 84 | |
![]() Miguel Monteiro (Thay: Murilo) 84 | |
![]() Rodrigo Martins 84 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Joao Marques) 88 | |
![]() Cassiano (Thay: Joao Carvalho) 88 | |
![]() Mexer (Thay: Joao Carvalho) 88 | |
![]() Daniel Figueira 90+3' |
Thống kê trận đấu Estoril vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Estoril

Gil Vicente
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 28
2 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Gil Vicente
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Tiago Santos (62), Bernardo Vital (3), Pedro Alvaro (23), Tiago Filipe Alves Araujo (78), Mor Ndiaye (25), Joao Carvalho (20), Carlos Eduardo (28), Joao Marques (33), Tiago Gouveia (21), Alejandro Marques (9)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Tomas Araujo (72), Ruben Fernandes (26), Adrian Marin (19), Vitor Carvalho (21), Pedro Miguel Amorim Pereira Silva (25), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Juan Boselli (20), Fran (9)

Estoril
4-2-3-1
99
Daniel Figueira
62
Tiago Santos
3
Bernardo Vital
23
Pedro Alvaro
78
Tiago Filipe Alves Araujo
25
Mor Ndiaye
20
Joao Carvalho
28
Carlos Eduardo
33
Joao Marques
21
Tiago Gouveia
9
Alejandro Marques
9
Fran
20
Juan Boselli
10
Kanya Fujimoto
77
Murilo
25
Pedro Miguel Amorim Pereira Silva
21
Vitor Carvalho
19
Adrian Marin
26
Ruben Fernandes
72
Tomas Araujo
2
Ze Carlos
42
Andrew

Gil Vicente
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Alejandro Marques Joao Carlos | 56’ | Juan Boselli Marlon |
84’ | Carlos Eduardo Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | 70’ | Pedro Tiba Bilel Aouacheria |
88’ | Joao Marques Joao Gamboa | 84’ | Ze Carlos Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos |
88’ | Joao Carvalho Edson Mexer | 84’ | Murilo Miguel Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Brian Araujo | ||
Joao Gamboa | Manuel Lopes | ||
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Bilel Aouacheria | ||
Cassiano | Marlon | ||
Shaquil Delos | Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos | ||
Rafik Guitane | Carraca | ||
Edson Mexer | Kevin Medina | ||
Joao Carlos | Henrique Gomes | ||
James Lea Siliki | Miguel Monteiro |
Nhận định Estoril vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại