![]() Keita Fujimura 3 | |
![]() Haruka Motoyama (Kiến tạo: Ryosuke Kawano) 6 | |
![]() Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Ryosuke Kawano) 10 | |
![]() Daisuke Matsumoto 12 | |
![]() (Pen) Tiago Alves 13 | |
![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Yuto Nagamine) 26 | |
![]() Stefan Mauk (Kiến tạo: Tiago Alves) 34 | |
![]() Eui-Gwon Han (Kiến tạo: Tiago Alves) 39 | |
![]() (Pen) Tiago Alves 45+2' | |
![]() Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi) 46 | |
![]() Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu) 46 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Keita Fujimura) 46 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 46 | |
![]() Daisuke Matsumoto 60 | |
![]() Honoya Shoji 63 | |
![]() Riyo Kawamoto (Thay: Tiago Alves) 69 | |
![]() Kiwara Miyazaki (Thay: Stefan Mauk) 78 | |
![]() Shumpei Naruse (Thay: Tomohiko Miyazaki) 78 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada) 79 | |
![]() Shuhei Tokumoto (Thay: Eui-Gwon Han) 85 | |
![]() Kenji Sekido (Thay: Kohei Kiyama) 85 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Zweigen Kanazawa
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa
Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Haruka Motoyama (26), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)
Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
11
Tomohiko Miyazaki
26
Haruka Motoyama
6
Kohei Kiyama
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
9
Eui-Gwon Han
7
Tiago Alves
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
10
Shintaro Shimada
18
Kazuya Onohara
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người | |||
69’ | Tiago Alves Riyo Kawamoto | 46’ | Masamichi Hayashi Shion Niwa |
78’ | Stefan Mauk Kiwara Miyazaki | 46’ | Sho Hiramatsu Naoki Suto |
78’ | Tomohiko Miyazaki Shumpei Naruse | 46’ | Keita Fujimura Shogo Rikiyasu |
85’ | Kohei Kiyama Kenji Sekido | 46’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda |
85’ | Eui-Gwon Han Shuhei Tokumoto | 79’ | Shintaro Shimada Ryuhei Oishi |
Cầu thủ dự bị | |||
Riyo Kawamoto | Shion Niwa | ||
Kiwara Miyazaki | Naoki Suto | ||
Kenji Sekido | Shogo Rikiyasu | ||
Shumpei Naruse | Ryuhei Oishi | ||
Shuhei Tokumoto | Tomonobu Hiroi | ||
Kaito Abe | Motoaki Miura | ||
Junki Kanayama | Yohei Toyoda |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại