![]() Ryosuke Kawano 42 | |
![]() Junya Kato 44 | |
![]() Jordy Buijs (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi) 45+1' | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Shintaro Shimada) 46 | |
![]() Keita Fujimura 58 | |
![]() Stefan Mauk (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa) 64 | |
![]() Koya Okuda (Thay: Junya Kato) 67 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Ryosuke Kawano) 69 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Fuga Sakurai) 75 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Taishi Semba) 79 | |
![]() Yuya Takagi (Thay: Takaya Kimura) 79 | |
![]() Ryo Tabei 80 | |
![]() Yuya Takagi (Kiến tạo: Stefan Mauk) 85 | |
![]() Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa) 86 | |
![]() Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka) 86 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Zweigen Kanazawa
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Zweigen Kanazawa
Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Taishi Semba (44), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9), Jefferson Baiano (95)

Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
21
Taiki Yamada
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
44
Taishi Semba
8
Stefan Mauk
18
Solomon Sakuragawa
95
Jefferson Baiano
9
Masamichi Hayashi
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
27
Leo Bahia
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
5
Fuga Sakurai
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Ryosuke Kawano Haruka Motoyama | 46’ | Shintaro Shimada Takayoshi Ishihara |
79’ | Takaya Kimura Yuya Takagi | 67’ | Junya Kato Koya Okuda |
79’ | Taishi Semba Ryo Tabei | 75’ | Fuga Sakurai Kazuya Onohara |
86’ | Yudai Tanaka Eui-gwon Han | 75’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura |
86’ | Solomon Sakuragawa Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Junki Kanayama | Motoaki Miura | ||
Mizuki Hamada | Shunya Mori | ||
Haruka Motoyama | Takayoshi Ishihara | ||
Yuya Takagi | Kazuya Onohara | ||
Ryo Tabei | Kyohei Sugiura | ||
Eui-gwon Han | Koya Okuda | ||
Lucao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại