![]() Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Taiga Son) 19 | |
![]() (Pen) Jordy Buijs 29 | |
![]() Jordy Buijs 29 | |
![]() Mitchell Duke 43 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Yuto Nagamine) 46 | |
![]() (og) Jordy Buijs 52 | |
![]() Yosuke Kawai (Thay: Haruka Motoyama) 55 | |
![]() Ryo Nagai (Thay: Stefan Mauk) 55 | |
![]() Naoki Suto (Thay: Ryuhei Oishi) 65 | |
![]() Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka) 67 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Yuji Wakasa) 67 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 75 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Shumpei Naruse (Thay: Ryosuke Kawano) 83 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Kazuya Onohara) 88 | |
![]() Yuto Shirai 90 | |
![]() Shintaro Shimada (Kiến tạo: Keita Fujimura) 90+1' | |
![]() Shintaro Shimada 90+2' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Fagiano Okayama FC
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Ryosuke Kawano (16), Kodai Sano (22), Haruka Motoyama (26), Yuji Wakasa (34), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Mitchell Duke (15)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
15
Mitchell Duke
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
34
Yuji Wakasa
26
Haruka Motoyama
22
Kodai Sano
16
Ryosuke Kawano
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
35
Daiki Hotta

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Yuto Nagamine Shunya Mori | 55’ | Stefan Mauk Ryo Nagai |
65’ | Ryuhei Oishi Naoki Suto | 55’ | Haruka Motoyama Yosuke Kawai |
75’ | Masamichi Hayashi Shintaro Shimada | 67’ | Yudai Tanaka Eui-Gwon Han |
75’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda | 67’ | Yuji Wakasa Taishi Semba |
88’ | Kazuya Onohara Shion Niwa | 83’ | Ryosuke Kawano Shumpei Naruse |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunya Mori | Ryo Nagai | ||
Kengo Kuroki | Eui-Gwon Han | ||
Motoaki Miura | Taishi Semba | ||
Shintaro Shimada | Yosuke Kawai | ||
Yohei Toyoda | Shumpei Naruse | ||
Shion Niwa | Mizuki Hamada | ||
Naoki Suto | Junki Kanayama |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại