Daniel Ureta ra hiệu phạt đền cho Juan Pablo II trong phần sân nhà của họ.
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Tomas Martinez 38 | |
![]() Alvaro Rojas 57 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Alexis Arias) 58 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Cristian Bordacahar) 59 | |
![]() Lautaro Guzman 60 | |
![]() Josue Aaron Canova Silva (Thay: Flavio Fernandez) 66 | |
![]() Walter Tandazo 66 | |
![]() Percy Liza (Thay: Johnny Vidales) 76 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Tomas Martinez) 76 | |
![]() Mauricio Affonso (Thay: Emiliano Villar) 78 | |
![]() Cristian Ezequiel Ramirez (Thay: John Vega) 78 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Cristhian Tizon) 78 | |
![]() Percy Liza 90+6' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến FBC Melgar vs ADC Juan Pablo II
Phạt góc cho Juan Pablo II tại Estadio de la UNSA.
Melgar đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Nicolas Quagliata đã đi chệch khung thành.

Percy Liza của Melgar đã bị phạt thẻ ở Arequipa.
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Melgar!
Được hưởng quả đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Arequipa.
Bóng đi ra ngoài sân và được hưởng quả phát bóng từ cầu môn của Juan Pablo II.
Leonel Gonzalez (Melgar) bật cao để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.
Quả đá phạt cho Melgar trong nửa sân của họ.
Quả phát bóng cho Juan Pablo II tại Estadio de la UNSA.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả ném biên của Melgar trong nửa sân của Juan Pablo II.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Walter Tandazo của Melgar đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Melgar sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Juan Pablo II.
Juan Pablo II có một cú ném biên nguy hiểm.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Juan Pablo II.
Juan Pablo II cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một cú đá phạt nguy hiểm từ Melgar.
Phạt góc được trao cho Melgar.
Phạt góc cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Juan Pablo II có một cú phát bóng từ khung thành.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs ADC Juan Pablo II
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Mathias Llontop (13), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Matias Lazo (33), Horacio Orzan (15), Alexis Arias (28), Tomas Martinez (10), Johnny Vidales (14), Cristian Bordacahar (7), Bernardo Cuesta (9)
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Juan Martin Peralta Rojas (5), John Vega (21), Christian Martín Flores Cordova (6), Flavio Fernandez (14), Alvaro Rojas (37), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9)
Thay người | |||
58’ | Alexis Arias Walter Tandazo | 66’ | Flavio Fernandez Josue Aaron Canova Silva |
59’ | Cristian Bordacahar Lautaro Guzmán | 78’ | John Vega Cristian Ezequiel Ramirez |
76’ | Johnny Vidales Percy Liza | 78’ | Emiliano Villar Mauricio Affonso |
76’ | Tomas Martinez Nicolas Quagliata | 78’ | Cristhian Tizon Relly Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Ramos | Ismael Quispe | ||
Alec Deneumostier | Josue Aaron Canova Silva | ||
Lautaro Guzmán | Gustavo Aliaga | ||
Percy Liza | Cristian Ezequiel Ramirez | ||
Nicolas Quagliata | Aron Sanchez | ||
Gregorio Rodriguez | Mauricio Affonso | ||
Jorge Cabezudo | Jose Soto | ||
Walter Tandazo | Relly Fernandez | ||
Mariano Barreda |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T T B B | |
10 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại