![]() Murat Satin (Kiến tạo: Lukas Parger) 7 | |
![]() Albin Gashi 24 | |
![]() Lukas Parger 34 | |
![]() Ivo Kralj 37 | |
![]() Ivo Antonio Kralj 37 | |
![]() David Flores 46 | |
![]() David Flores (Thay: Lukas Brueckler) 46 | |
![]() Tamas Herbaly (Thay: Jannik Wanner) 46 | |
![]() David Flores Martin (Thay: Lukas Brckler) 46 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Jakob Schoeller) 51 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Jakob Scholler) 51 | |
![]() David Flores (Kiến tạo: Tamas Herbaly) 63 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Matthew Anderson) 67 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Filip Ristanic) 67 | |
![]() Benjamin Dibrani (Thay: Lukas Parger) 67 | |
![]() Jakob Tranziska (Thay: Reinhard Azubuike Young) 67 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Reinhard Young) 67 | |
![]() Jakob Tranziska (Thay: Matthew Anderson) 67 | |
![]() Jakob Tranziska (Thay: Reinhard Young) 67 | |
![]() Wilhelm Vorsager (Thay: Georg Teigl) 81 | |
![]() Jakob Tranziska 88 | |
![]() Martin Rasner 90 | |
![]() Mario Gintsberger (Thay: Ivo Antonio Kralj) 90 | |
![]() Mario Gintsberger (Thay: Ivo Kralj) 90 | |
![]() Dario Barada 90+1' | |
![]() Wilhelm Vorsager 90+1' | |
![]() Andrej Stevanovic 90+8' | |
![]() (Pen) Murat Satin 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SW Bregenz
58 Kiểm soát bóng 42
2 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Jakob Scholler (18), Stephan Zwierschitz (8), Patrick Puchegger (4), Matthew Anderson (3), Martin Rasner (20), Albin Gashi (10), Georg Teigl (39), Reinhard Azubuike Young (7), Filip Ristanic (22), Raphael Galle (21)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Dario Barada (4), Patrick Obermuller (38), Ivo Antonio Kralj (44), Petar Dodig (55), Joao Luiz (77), Lukas Parger (8), Murat Satin (30), Lukas Brckler (19), Jannik Wanner (42)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
18
Jakob Scholler
8
Stephan Zwierschitz
4
Patrick Puchegger
3
Matthew Anderson
20
Martin Rasner
10
Albin Gashi
39
Georg Teigl
7
Reinhard Azubuike Young
22
Filip Ristanic
21
Raphael Galle
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
30 2
Murat Satin
8
Lukas Parger
77
Joao Luiz
55
Petar Dodig
44
Ivo Antonio Kralj
38
Patrick Obermuller
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-3-3
Thay người | |||
51’ | Jakob Schoeller Nicolas Keckeisen | 46’ | Lukas Brueckler David Flores Martin |
67’ | Matthew Anderson Andrej Stevanovic | 46’ | Jannik Wanner Tamas Herbaly |
67’ | Reinhard Young Jakob Tranziska | 67’ | Lukas Parger Benjamin Dibrani |
67’ | Filip Ristanic Patrick Schmidt | 90’ | Ivo Kralj Mario Gintsberger |
81’ | Georg Teigl Wilhelm Vorsager |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Stevanovic | Kruno Basic | ||
Nicolas Keckeisen | Slobodan Mihajlovic | ||
Wilhelm Vorsager | Benjamin Dibrani | ||
Jakob Tranziska | Mario Gintsberger | ||
Patrick Schmidt | David Flores Martin | ||
Dominik Sulzer | Tamas Herbaly | ||
Thomas Ebner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại