Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Diego Pampin47
- Ivan Gil (Thay: Sergio Molina)56
- Jacobo Gonzalez (Thay: Christos Albanis)56
- Sinan Bakis63
- German Valera63
- German Valera (Thay: Mustapha Bundu)63
- Sinan Bakis (Thay: Carlitos)64
- Adria Altimira (Thay: Alex Petxa)76
- Miguel Puche Garcia (Thay: Victor Mollejo)32
- Miguel Puche32
- Miguel Puche (Thay: Victor Mollejo)33
- Bebe (Thay: Sergio Bermejo)46
- Tomas Alarcon67
- Tomas Alarcon (Thay: Valentin Vada)67
- Jaume Grau (Thay: Alberto Zapater)88
- Bebe (Kiến tạo: Giuliano Simeone)90+3'
- Bebe90+4'
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Real Zaragoza
Diễn biến FC Andorra vs Real Zaragoza
Thẻ vàng cho Bebé.
Giuliano Simeone kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Bebé đã trúng đích!
Alberto Zapater rời sân nhường chỗ cho Jaume Grau.
Alberto Zapater rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Petxa rời sân nhường chỗ cho Adria Altimira.
Alex Petxa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Valentin Vada rời sân và vào thay anh là Tomas Alarcon.
Valentin Vada rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlitos rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sinan Bakis.
Carlitos rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sinan Bakis.
Mustapha Bundu rời sân nhường chỗ cho German Valera.
Carlitos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mustapha Bundu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christos Albanis rời sân nhường chỗ cho Jacobo Gonzalez.
Christos Albanis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergio Molina rời sân nhường chỗ cho Ivan Gil.
Thẻ vàng cho Diego Pampin.
Sergio Bermejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bebé.
Sergio Bermejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Real Zaragoza
FC Andorra (4-4-1-1): Marc Vidal (30), Alex Petxa (24), Diego Alende (23), Mika Medina (3), Diego Pampin (26), Mustapha Bundu (18), Marc Aguado (6), Sergio Molina Beloqui (14), Christos Albanis (19), Hector Hevel (7), Carlitos (10)
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Carlos Nieto (17), Sergio Bermejo (10), Francho Serrano Gracia (14), Alberto Zapater (21), Valentin Vada (11), Victor Mollejo (28), Giuliano Simeone (20)
Thay người | |||
56’ | Christos Albanis Jacobo Gonzalez | 33’ | Victor Mollejo Miguel Puche Garcia |
56’ | Sergio Molina Ivan Gil Calero | 46’ | Sergio Bermejo Bebe |
63’ | Mustapha Bundu German Valera | 67’ | Valentin Vada Tomás Alarcon |
64’ | Carlitos Sinan Bakis | 88’ | Alberto Zapater Jaume Grau |
76’ | Alex Petxa Adria Altimira Reynaldos |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Valle | Gabriel Rafael Fuentes Gomez | ||
Jandro Orellana | Alvaro Raton | ||
Sinan Bakis | Bebe | ||
Jacobo Gonzalez | Jaume Grau | ||
Alex Pastor | Marcos Luna | ||
Raul Lizoain | Lluis Lopez | ||
Kevin Nicolas Ratti Fredes | Manu Molina | ||
Ruben Bover Izquierdo | Makhtar Gueye | ||
German Valera | Tomás Alarcon | ||
Ivan Gil Calero | Gaizka Larrazabal | ||
Adria Altimira Reynaldos | Eugeni Valderrama | ||
Miguel Puche Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại