Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ruben Bover19
- Sergio Molina50
- Alex Petxa (Thay: Laorent Shabani)63
- Pablo Moreno (Thay: Marti Vila)63
- Julen Lobete (Thay: Iker Benito)76
- Alvaro Martin76
- Alvaro Martin (Thay: Sergio Molina)76
- Manuel Nieto (Thay: Aurelien Scheidler)90
- Diego Lopez90+5'
- Jaume Grau13
- Victor Mollejo (Kiến tạo: Jaume Grau)37
- Marc Aguado45
- Antonio Moya46
- Antonio Moya (Thay: Jaume Grau)46
- Alejandro Frances55
- Antonio Moya59
- Ivan Azon (Thay: Manuel Vallejo)69
- Fran Gamez (Thay: Marcos Luna)69
- German Valera (Thay: Sergio Bermejo)69
- Gaetan Poussin (Thay: Cristian Alvarez)82
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Real Zaragoza
Diễn biến FC Andorra vs Real Zaragoza
Diego Lopez nhận thẻ vàng.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.
Cristian Alvarez rời sân và được thay thế bởi Gaetan Poussin.
Sergio Molina rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Sergio Molina rời sân và được thay thế bởi [player2].
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Manuel Vallejo rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Sergio Bermejo rời sân và được thay thế bởi Valera người Đức.
Marcos Luna rời sân và được thay thế bởi Fran Gamez.
Manuel Vallejo rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Marti Vila rời sân và được thay thế bởi Pablo Moreno.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Alex Petxa.
Thẻ vàng dành cho Antonio Moya.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Alejandro Frances.
Thẻ vàng dành cho Sergio Molina.
Thẻ vàng cho [player1].
Jaume Grau vào sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Real Zaragoza
FC Andorra (4-2-3-1): Daniel Martin (25), Miguel Angel Leal (2), Diego Alende (23), Diego Gonzalez Cabanes (15), Marti Vila Garcia (20), Ruben Bover Izquierdo (21), Sergio Molina Beloqui (14), Laorent Shabani (12), Ivan Gil Calero (10), Iker Benito (27), Aurelien Scheidler (19)
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Marcos Luna Ruiz (27), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Andres Borge (38), Maikel Mesa (11), Jaume Grau (5), Marc Aguado (8), Victor Mollejo (20), Manu Vallejo (19), Sergio Bermejo (10)
Thay người | |||
63’ | Laorent Shabani Alex Petxa | 46’ | Jaume Grau Toni Moya |
63’ | Marti Vila Pablo Moreno | 69’ | Marcos Luna Fran Gamez |
76’ | Iker Benito Julen Lobete | 69’ | Sergio Bermejo German Valera |
76’ | Sergio Molina Alvaro Martin De Frias | 69’ | Manuel Vallejo Ivan Azon Monzon |
90’ | Aurelien Scheidler Manuel Nieto | 82’ | Cristian Alvarez Gaetan Poussin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Petxa | Toni Moya | ||
Alex Calvo | Fran Gamez | ||
Sergi Samper | Sinan Bakis | ||
Jose Martinez | German Valera | ||
Julen Lobete | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Alvaro Martin De Frias | Jair Amador | ||
Anderson Arroyo | Pau Sans | ||
Manuel Nieto | Ivan Azon Monzon | ||
Kevin Nicolas Ratti Fredes | Quentin Lecoeuche | ||
Alex Pastor | Santiago Mourino | ||
Pablo Moreno | Daniel Rebollo | ||
Jandro Orellana | Gaetan Poussin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại