Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Francho Serrano (Kiến tạo: Marc Aguado)44
- Jaume Grau (Thay: Marc Aguado)51
- Antonio Moya58
- Fran Gamez61
- Fran Gamez (Kiến tạo: Victor Mollejo)67
- Manuel Vallejo (Thay: Maikel Mesa)76
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)76
- Quentin Lecoeuche (Thay: Victor Mollejo)90
- Alberto Vaquero (Thay: Antonio Moya)90
- Jon Karrikaburu70
- Iker Benito (Thay: Alex Pastor)74
- Alvaro Martin (Thay: Sergio Molina)74
- Julen Lobete (Thay: Aurelien Scheidler)74
- Eder Sarabia84
- Alex Calvo (Thay: Jose Marsa)86
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs FC Andorra
Diễn biến Real Zaragoza vs FC Andorra
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Alberto Vaquero.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Thẻ vàng dành cho Eder Sarabia.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Sergio Molina rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jon Karrikaburu.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jon Karrikaburu.
Victor Mollejo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Fran Gamez đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Fran Gamez.
Thẻ vàng dành cho Antonio Moya.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs FC Andorra
Real Zaragoza (4-4-2): Edgar Badía (25), Fran Gamez (18), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Lluis Lopez (24), Alejandro Frances (6), Francho Serrano Gracia (14), Marc Aguado (8), Toni Moya (21), Victor Mollejo (20), Maikel Mesa (11), Ivan Azon Monzon (9)
FC Andorra (3-5-2): Daniel Martin (25), Alex Pastor (4), Adria Vilanova (5), Jose Martinez (3), Alex Petxa (18), Ivan Gil Calero (10), Jandro Orellana (6), Sergio Molina (14), Diego Pampin (16), Aurelien Scheidler (19), Jon Karrikaburu (9)
Thay người | |||
51’ | Marc Aguado Jaume Grau | 74’ | Alex Pastor Iker Benito |
76’ | Maikel Mesa Manu Vallejo | 74’ | Aurelien Scheidler Julen Lobete |
76’ | Ivan Azon Sergi Enrich | 74’ | Sergio Molina Alvaro Martin De Frias |
90’ | Victor Mollejo Quentin Lecoeuche | 86’ | Jose Marsa Alex Calvo |
90’ | Antonio Moya Alberto Vaquero Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaetan Poussin | Kevin Nicolas Ratti Fredes | ||
Quentin Lecoeuche | Ruben Bover Izquierdo | ||
Daniel Rebollo | Iker Benito | ||
Manu Vallejo | Julen Lobete | ||
Jaume Grau | Oier Olazabal | ||
Sergio Bermejo | Anderson Arroyo | ||
Sergi Enrich | Miguel Angel Leal | ||
Andres Borge | Alvaro Martin De Frias | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Diego Gonzalez Cabanes | ||
Marcos Cuenca | Alex Calvo | ||
Aitor Manas | Sergi Samper | ||
Pablo Moreno |
Nhận định Real Zaragoza vs FC Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại