- Mart Lieder (Thay: Achraf El Bouchataoui)46
- Mart Lieder (Kiến tạo: Ozan Kokcu)47
- Evan Rottier (Kiến tạo: Sven Simons)56
- Tibo Persyn (Thay: Collin Seedorf)71
- Jasper Dahlhaus (Thay: Justin Ogenia)77
- Sven van Doorm (Thay: Dyon Dorenbosch)86
- August Priske (Thay: Sven Simons)86
- Jevon Simons (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)22
- Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Jevon Simons)27
- Tai Abed (Kiến tạo: Jevon Simons)50
- Emir Bars (Thay: Dantaye Gilbert)57
- (Pen) Emmanuel van de Blaak64
- Tim van den Heuvel (Thay: Enzo Geerts)66
- Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Jevon Simons)90+3'
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Jong PSV
số liệu thống kê
FC Eindhoven
Jong PSV
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
18 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Jong PSV
FC Eindhoven (4-4-2): Jorn Brondeel (26), Collin Seedorf (33), Mawouna Kodjo Amevor (3), Luuk Wouters (15), Justin Ogenia (2), Sven Simons (23), Achraf El Bouchataoui (27), Dyon Dorenbosch (6), Ozan Can Kokcu (10), Evan Rottier (22), Joey Sleegers (11)
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Conrad Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Enzo Geerts (6), Mylian Jimenez (8), Tay Abed (7), Mohamed Nassoh (10), Dantaye Gilbert (11), Jevon Simons (9)
FC Eindhoven
4-4-2
26
Jorn Brondeel
33
Collin Seedorf
3
Mawouna Kodjo Amevor
15
Luuk Wouters
2
Justin Ogenia
23
Sven Simons
27
Achraf El Bouchataoui
6
Dyon Dorenbosch
10
Ozan Can Kokcu
22
Evan Rottier
11
Joey Sleegers
9
Jevon Simons
11
Dantaye Gilbert
10 2
Mohamed Nassoh
7
Tay Abed
8
Mylian Jimenez
6
Enzo Geerts
5
Koen Jansen
4
Matteo Dams
3
Conrad Egan-Riley
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Achraf El Bouchataoui Mart Lieder | 57’ | Dantaye Gilbert Emir Bars |
71’ | Collin Seedorf Tibo Persyn | 66’ | Enzo Geerts Tim van den Heuvel |
77’ | Justin Ogenia Jasper Dahlhaus | ||
86’ | Sven Simons August Priske | ||
86’ | Dyon Dorenbosch Sven Van Doorm |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Nino Fancito | Julian Kwaaitaal | ||
Jort Borgmans | Emir Bars | ||
August Priske | Iggy Houben | ||
Farouq Limouri | Roy Steur | ||
Tibo Persyn | Tijn Smolenaars | ||
Sven Van Doorm | Wessel Kuhn | ||
Tom Sas | Tim van den Heuvel | ||
Mart Lieder | Muhlis Dagasan | ||
David Garden | |||
Pjotr Kestens | |||
Jasper Dahlhaus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại