- Jesper Uneken (Kiến tạo: Iggy Houben)45+1'
- Jesper Uneken52
- Jesper Uneken (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)70
- Yiandro Raap74
- Koen Jansen (Thay: Fredrik Oppegaard)75
- Roy Steur80
- Onesime Zimuangana (Thay: Iggy Houben)83
- Jaden de Guzman (Thay: Yiandro Raap)83
- Muhlis Dagasan89
- Jesper Uneken90+2'
- Farouq Limouri (Kiến tạo: Sven Simons)31
- August Priske (Thay: Sven van Doorm)63
- Tibo Persyn (Thay: Farouq Limouri)71
- Collin Seedorf (Thay: Justin Ogenia)72
- Tibo Persyn74
- Tibo Persyn (Kiến tạo: Sven Simons)76
- Sven Simons (Kiến tạo: Evan Rottier)80
- Maarten Swerts (Thay: Rodrigo Pedrosa)80
- Maarten Swerts (Thay: Sven Simons)80
- Ozan Kokcu (Kiến tạo: Jasper Dahlhaus)81
- Dyon Dorenbosch84
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
Jong PSV
FC Eindhoven
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Eindhoven
Jong PSV (4-4-2): Roy Steur (1), Reda El Meliani (2), Muhlis Dagasan (3), Yael Gil y Muinos (4), Fredrik Oppegard (5), Iggy Houben (7), Tim van den Heuvel (8), Yiandro Raap (6), Julian Kwaaitaal (11), Jesper Uneken (9), Mohamed Nassoh (10)
FC Eindhoven (3-4-2-1): Jorn Brondeel (26), Mawouna Amevor (3), Farouq Limouri (18), Rodrigo Rego (32), Justin Ogenia (2), Jasper Dahlhaus (7), Sven Van Doorm (8), Dyon Dorenbosch (6), Ozan Can Kokcu (10), Sven Simons (23), Evan Rottier (22)
Jong PSV
4-4-2
1
Roy Steur
2
Reda El Meliani
3
Muhlis Dagasan
4
Yael Gil y Muinos
5
Fredrik Oppegard
7
Iggy Houben
8
Tim van den Heuvel
6
Yiandro Raap
11
Julian Kwaaitaal
9 3
Jesper Uneken
10
Mohamed Nassoh
22
Evan Rottier
23
Sven Simons
10
Ozan Can Kokcu
6
Dyon Dorenbosch
8
Sven Van Doorm
7
Jasper Dahlhaus
2
Justin Ogenia
32
Rodrigo Rego
18
Farouq Limouri
3
Mawouna Amevor
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người | |||
75’ | Fredrik Oppegaard Koen Jansen | 63’ | Sven van Doorm August Priske |
83’ | Iggy Houben Onesime Zimuangana | 71’ | Farouq Limouri Tibo Persyn |
83’ | Yiandro Raap Jaden Noah de Guzman | 72’ | Justin Ogenia Collin Seedorf |
80’ | Sven Simons Maarten Swerts |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjell Peersman | Tibo Persyn | ||
Konstantinos Evripidou | Jort Borgmans | ||
Nicolas Verkooijen | Dylan Nino Fancito | ||
Onesime Zimuangana | Collin Seedorf | ||
Koen Jansen | Yassine Azzagari | ||
Floris Bos | Mitchel Van Rosmalen | ||
Samuel Gomez Van Hoogen | Jesse Giebels | ||
Jordy Bawuah | Maarten Swerts | ||
Jaden Noah de Guzman | Tom Sas | ||
Stijn Kuijsten | August Priske | ||
David Garden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại