- Fedde Leysen10
- Isaac Babadi10
- Jason van Duiven (Kiến tạo: Isaac Babadi)56
- Livano Comenencia59
- August Priske (Thay: Jason van Duiven)61
- Matteo Dams (Thay: Mathijs Tielemans)61
- Tim van den Heuvel (Thay: Mohamed Nassoh)73
- Jamal Gonzaga (Thay: Dante Sealy)73
- D'Leanu Arts (Thay: Emmanuel van de Blaak)87
- Mylian Jimenez90
- Koen Oostenbrink (Thay: Brian De Keersmaecker)46
- Evan Rottier (Thay: Sven van Doorm)59
- Youness Mokhtar (Thay: Naoufal Bannis)60
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Charles-Andreas Brym)60
- Koen Oostenbrink62
- Pjotr Kestens (Thay: Ozan Kokcu)73
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
Jong PSV
FC Eindhoven
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Eindhoven
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Livano Comenencia (2), Emmanuel Van De Blaak (4), Fedde Leysen (14), Mylian Jimenez (5), Mathijs Tielemans (6), Simon Colyn (8), Dante Sealy (7), Mohamed Nassoh (10), Isaac Babadi (11), Jason Van Duiven (9)
FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Collin Seedorf (33), Mawouna Kodjo Amevor (3), Jarno Janssen (28), Justin Ogenia (2), Rodrigo Rego (32), Sven Van Doorm (8), Brian De Keersmaecker (17), Charles-Andreas Brym (25), Ozan Can Kokcu (20), Naoufal Bannis (10)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Kjell Peersman
2
Livano Comenencia
4
Emmanuel Van De Blaak
14
Fedde Leysen
5
Mylian Jimenez
6
Mathijs Tielemans
8
Simon Colyn
7
Dante Sealy
10
Mohamed Nassoh
11
Isaac Babadi
9
Jason Van Duiven
10
Naoufal Bannis
20
Ozan Can Kokcu
25
Charles-Andreas Brym
17
Brian De Keersmaecker
8
Sven Van Doorm
32
Rodrigo Rego
2
Justin Ogenia
28
Jarno Janssen
3
Mawouna Kodjo Amevor
33
Collin Seedorf
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Mathijs Tielemans Matteo Dams | 46’ | Brian De Keersmaecker Koen Oostenbrink |
61’ | Jason van Duiven August Priske | 59’ | Sven van Doorm Evan Rottier |
73’ | Dante Sealy Jamal Gonzaga | 60’ | Charles-Andreas Brym Mohamed Lamine Diaby |
73’ | Mohamed Nassoh Tim van den Heuvel | 60’ | Naoufal Bannis Youness Mokhtar |
87’ | Emmanuel van de Blaak D Leanu Arts | 73’ | Ozan Kokcu Pjotr Kestens |
Cầu thủ dự bị | |||
D Leanu Arts | Tibo Persyn | ||
Jamal Gonzaga | Jort Borgmans | ||
Tim van den Heuvel | Pieter Bogaers | ||
Iggy Houben | Jasper Dahlhaus | ||
Matteo Dams | Mohamed Lamine Diaby | ||
Tijn Smolenaars | Youness Mokhtar | ||
Niek Schiks | Pjotr Kestens | ||
August Priske | Moussa Sanoh | ||
Yassine Azzagari | |||
Dyon Dorenbosch | |||
Koen Oostenbrink | |||
Evan Rottier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại